Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
01:30 | Aston Villa | vs | Tottenham | -0.98
-1.50
0.84 | -0.98
3.50
0.82 | 1.33
4.70
6.00 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Aston Villa |
vs |
Tottenham |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-1.50
0.84 | -0.98
3.50
0.82 | 1.33 | 0.79
-0.50
-0.94 | -0.93
1.50
0.77 | 1.78 | 0.75
-1.25
-0.88 | -0.97
3.50
0.83 | 1.39 | 0.80
-0.50
-0.94 | -0.93
1.50
0.78 | 1.8 |
| |
02:15 | Chelsea | vs | Manchester United | 0.96
-1.50
0.90 | 0.97
3.25
0.87 | 1.29
4.85
6.75 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Chelsea |
vs |
Manchester United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-1.50
0.90 | 0.97
3.25
0.87 | 1.29 | 0.76
-0.50
-0.92 | 0.82
1.25
-0.98 | 1.75 | 0.97
-1.50
0.91 | 0.98
3.25
0.88 | 1.35 | 0.77
-0.50
-0.92 | 0.83
1.25
-0.97 | 1.77 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Đức |
20:30 | St Pauli | vs | Bochum | 0.95
-0.75
0.91 | 0.83
2.75
-0.99 | 1.70
3.50
3.94 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
St Pauli |
vs |
Bochum |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.75
0.91 | 0.83
2.75
-0.99 | 1.7 | 0.86
-0.25
0.98 | -0.92
1.25
0.76 | 2.26 | 0.96
-0.75
0.92 | 0.84
2.75
-0.98 | 1.78 | 0.87
-0.25
0.99 | -0.92
1.25
0.77 | 2.28 |
| |
20:30 | Heidenheim | vs | Werder Bremen | 0.84
0.00
-0.98 | 0.90
3.00
0.94 | 2.29
3.38
2.52 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Heidenheim |
vs |
Werder Bremen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.00
-0.98 | 0.90
3.00
0.94 | 2.29 | 0.89
0.00
0.97 | 0.95
1.25
0.89 | 2.89 | 0.85
0.00
-0.97 | 0.91
3.00
0.95 | 2.39 | 0.90
0.00
0.98 | 0.96
1.25
0.90 | 2.92 |
| |
20:30 | Borussia Dortmund | vs | Holstein Kiel | 0.84
-2.50
-0.98 | -0.93
4.25
0.77 | 1.05
9.25
13.25 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Borussia Dortmund |
vs |
Holstein Kiel |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-2.50
-0.98 | -0.93
4.25
0.77 | 1.05 | -0.90
-1.25
0.74 | 0.89
1.75
0.95 | 1.38 | 0.85
-2.50
-0.97 | 0.78
4.00
-0.93 | 1.1 | 0.69
-1.00
-0.83 | 0.90
1.75
0.96 | 1.39 |
| |
20:30 | RB Leipzig | vs | VfB Stuttgart | -0.94
-0.50
0.81 | 0.98
3.50
0.86 | 1.97
3.63
2.87 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
RB Leipzig |
vs |
VfB Stuttgart |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-0.50
0.81 | 0.98
3.50
0.86 | 1.97 | -0.89
-0.25
0.76 | -0.93
1.50
0.78 | 2.36 | -0.94
-0.50
0.82 | 0.99
3.50
0.87 | 2.06 | -0.89
-0.25
0.77 | 0.71
1.25
-0.85 | 2.38 |
| |
20:30 | Augsburg | vs | Union Berlin | 0.80
-0.25
-0.94 | 0.86
2.75
0.98 | 2.09
3.17
2.96 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Augsburg |
vs |
Union Berlin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.25
-0.94 | 0.86
2.75
0.98 | 2.09 | -0.88
-0.25
0.74 | -0.89
1.25
0.74 | 2.49 | 0.81
-0.25
-0.93 | 0.87
2.75
0.99 | 2.19 | -0.88
-0.25
0.75 | -0.89
1.25
0.75 | 2.51 |
| |
20:30 | Borussia Monchengladbach | vs | Wolfsburg | 0.99
-0.25
0.87 | 0.92
3.50
0.92 | 2.14
3.63
2.61 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Borussia Monchengladbach |
vs |
Wolfsburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.25
0.87 | 0.92
3.50
0.92 | 2.14 | 0.76
0.00
-0.89 | -0.93
1.50
0.77 | 2.6 | 1.00
-0.25
0.88 | 0.93
3.50
0.93 | 2.23 | 0.77
0.00
-0.89 | 0.69
1.25
-0.83 | 2.62 |
| |
20:30 | Freiburg | vs | Eintracht Frankfurt | 0.99
-0.25
0.87 | 0.82
3.00
-0.98 | 2.13
3.44
2.72 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Freiburg |
vs |
Eintracht Frankfurt |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.25
0.87 | 0.82
3.00
-0.98 | 2.13 | 0.74
0.00
-0.88 | 0.90
1.25
0.94 | 2.65 | 1.00
-0.25
0.88 | 0.83
3.00
-0.97 | 2.22 | 0.75
0.00
-0.88 | 0.91
1.25
0.95 | 2.67 |
| |
20:30 | Mainz 05 | vs | Bayer Leverkusen | -0.89
-0.25
0.76 | 0.92
3.00
0.92 | 2.17
3.44
2.65 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Mainz 05 |
vs |
Bayer Leverkusen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.89
-0.25
0.76 | 0.92
3.00
0.92 | 2.17 | 0.80
0.00
-0.93 | 0.97
1.25
0.87 | 2.77 | -0.89
-0.25
0.77 | 0.93
3.00
0.93 | 2.27 | 0.81
0.00
-0.93 | 0.98
1.25
0.88 | 2.8 |
| |
20:30 | Hoffenheim | vs | Bayern Munchen | 0.93
1.25
0.93 | 0.82
3.75
-0.98 | 4.85
4.85
1.40 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Hoffenheim |
vs |
Bayern Munchen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
1.25
0.93 | 0.82
3.75
-0.98 | 4.85 | -0.98
0.50
0.84 | 0.84
1.50
1.00 | 4.57 | 0.72
1.50
-0.84 | -0.93
4.00
0.78 | 5.1 | 0.68
0.75
-0.80 | 0.86
1.50
1.00 | 4.6 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
21:30 | AVS | vs | Moreirense | 0.86
-0.50
1.00 | -0.96
2.50
0.81 | 1.87
3.50
3.86 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
AVS |
vs |
Moreirense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.50
1.00 | -0.96
2.50
0.81 | 1.87 | -0.98
-0.25
0.85 | 0.99
1.00
0.86 | 2.49 |
| |
21:30 | Estoril Praia | vs | Estrela | 0.93
0.00
0.93 | 1.00
2.50
0.85 | 2.53
3.44
2.53 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
Estoril Praia |
vs |
Estrela |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
0.00
0.93 | 1.00
2.50
0.85 | 2.53 | 0.94
0.00
0.94 | 0.95
1.00
0.90 | 3.13 |
| |
21:30 | Sporting Braga | vs | Benfica | 0.89
1.00
0.97 | 0.96
3.00
0.89 | 4.85
4.33
1.56 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
Sporting Braga |
vs |
Benfica |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
1.00
0.97 | 0.96
3.00
0.89 | 4.85 | 0.75
0.50
-0.89 | 0.99
1.25
0.86 | 4.7 |
| |
21:30 | FC Porto | vs | Nacional da Madeira | 0.94
-1.50
0.92 | 0.83
2.75
-0.98 | 1.30
5.17
8.25 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
FC Porto |
vs |
Nacional da Madeira |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-1.50
0.92 | 0.83
2.75
-0.98 | 1.3 | 0.79
-0.50
-0.93 | -0.96
1.25
0.81 | 1.8 |
| |
21:30 | Rio Ave | vs | Gil Vicente | 0.86
0.00
1.00 | 0.89
2.50
0.96 | 2.44
3.44
2.63 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
Rio Ave |
vs |
Gil Vicente |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.00
1.00 | 0.89
2.50
0.96 | 2.44 | 0.88
0.00
0.99 | 0.85
1.00
1.00 | 3.04 |
| |
21:30 | Sporting Lisbon | vs | Vitoria Guimaraes | 0.99
-1.75
0.87 | -0.97
3.00
0.82 | 1.25
5.50
10.00 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
Sporting Lisbon |
vs |
Vitoria Guimaraes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-1.75
0.87 | -0.97
3.00
0.82 | 1.25 | -0.98
-0.75
0.85 | -0.98
1.25
0.83 | 1.73 |
| |
21:30 | Arouca | vs | Boavista | 0.82
-0.50
-0.96 | 0.93
2.50
0.92 | 1.83
3.63
3.86 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
Arouca |
vs |
Boavista |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.50
-0.96 | 0.93
2.50
0.92 | 1.83 | 0.98
-0.25
0.89 | 0.88
1.00
0.97 | 2.42 |
| |
21:30 | Famalicao | vs | Casa Pia | 0.84
-0.50
-0.98 | 0.92
2.50
0.93 | 1.85
3.63
3.78 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
Famalicao |
vs |
Casa Pia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.50
-0.98 | 0.92
2.50
0.93 | 1.85 | 1.00
-0.25
0.87 | 0.87
1.00
0.98 | 2.47 |
| |
21:30 | Farense | vs | Santa Clara | 0.86
0.00
1.00 | 0.87
2.00
0.98 | 2.54
3.13
2.71 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
Farense |
vs |
Santa Clara |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.00
1.00 | 0.87
2.00
0.98 | 2.54 | 0.89
0.00
0.98 | 0.81
0.75
-0.96 | 3.27 |
| |
|
16:35 | Melbourne Victory | vs | Auckland FC | -0.95
-0.25
0.79 | 0.92
2.75
0.90 | 2.28
3.63
2.76 | Giải Vô địch Quốc gia Úc |
Melbourne Victory |
vs |
Auckland FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.25
0.79 | 0.92
2.75
0.90 | 2.28 | 0.74
0.00
-0.92 | 0.66
1.00
-0.84 | 2.82 | -0.93
-0.25
0.81 | 0.94
2.75
0.92 | 2.28 | 0.76
0.00
-0.90 | 0.68
1.00
-0.83 | 2.82 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
17:00 | Dalian Zhixing | vs | Shanghai Shenhua | 0.82
1.00
0.90 | 0.87
2.75
0.87 | 4.70
4.12
1.50 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Dalian Zhixing |
vs |
Shanghai Shenhua |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
1.00
0.90 | 0.87
2.75
0.87 | 4.7 | -0.90
0.25
0.64 | -0.93
1.25
0.67 | 6.0 | 0.86
1.00
0.94 | 0.90
2.75
0.90 | 4.75 | -0.88
0.25
0.67 | -0.90
1.25
0.70 | 6.1 |
| |
17:00 | Shenzhen Peng | vs | Wuhan Three Towns | 0.79
0.00
0.93 | 0.99
2.75
0.75 | 2.35
3.33
2.53 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Shenzhen Peng |
vs |
Wuhan Three Towns |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.00
0.93 | 0.99
2.75
0.75 | 2.35 | 0.81
0.00
0.93 | 0.71
1.00
-0.97 | 2.95 | 0.83
0.00
0.97 | -0.98
2.75
0.78 | 2.35 | 0.84
0.00
0.96 | 0.74
1.00
-0.94 | 2.95 |
| |
18:00 | Changchun Yatai | vs | Tianjin Tigers | 0.87
0.25
0.85 | 0.81
2.75
0.93 | 3.04
3.38
2.04 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Changchun Yatai |
vs |
Tianjin Tigers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.25
0.85 | 0.81
2.75
0.93 | 3.04 | -0.85
0.00
0.59 | -0.99
1.25
0.73 | 3.63 | 0.91
0.25
0.89 | 0.84
2.75
0.96 | 3.05 | -0.83
0.00
0.62 | -0.96
1.25
0.76 | 3.6 |
| |
18:35 | Chengdu Rongcheng | vs | Qingdao Youth Island | 0.80
-1.25
0.92 | 0.95
3.00
0.79 | 1.32
4.57
7.00 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Chengdu Rongcheng |
vs |
Qingdao Youth Island |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-1.25
0.92 | 0.95
3.00
0.79 | 1.32 | 0.79
-0.50
0.95 | 0.96
1.25
0.78 | 1.82 | 0.84
-1.25
0.96 | 0.98
3.00
0.82 | 1.32 | 0.82
-0.50
0.98 | 0.99
1.25
0.81 | 1.82 |
| |
18:35 | Qingdao Manatee | vs | Beijing Guoan | 0.99
1.00
0.73 | 0.85
3.00
0.89 | 5.17
4.33
1.44 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Qingdao Manatee |
vs |
Beijing Guoan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
1.00
0.73 | 0.85
3.00
0.89 | 5.17 | 0.81
0.50
0.93 | 0.88
1.25
0.86 | 5.0 | -0.97
1.00
0.77 | 0.88
3.00
0.92 | 5.1 | 0.84
0.50
0.96 | 0.91
1.25
0.89 | 5 |
| |
19:00 | Shanghai Port | vs | Shandong Taishan | 0.89
-0.50
0.83 | 0.90
3.50
0.84 | 1.93
3.86
2.93 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Shanghai Port |
vs |
Shandong Taishan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.50
0.83 | 0.90
3.50
0.84 | 1.93 | 0.94
-0.25
0.80 | 0.97
1.50
0.77 | 2.24 | 0.93
-0.50
0.87 | 0.93
3.50
0.87 | 1.93 | 0.97
-0.25
0.83 | 1.00
1.50
0.80 | 2.26 |
| |
|
00:00 | Haka | vs | KUPS | 0.95
0.50
0.91 | 0.95
2.50
0.90 | 3.86
3.70
1.92 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
Haka |
vs |
KUPS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.50
0.91 | 0.95
2.50
0.90 | 3.86 | 0.82
0.25
-0.96 | 0.85
1.00
1.00 | 4.23 |
| |
21:00 | HJK Helsinki | vs | KTP | 0.92
-1.75
0.94 | -0.99
3.25
0.84 | 1.26
6.25
10.50 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
HJK Helsinki |
vs |
KTP |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-1.75
0.94 | -0.99
3.25
0.84 | 1.26 | 0.95
-0.75
0.93 | 0.81
1.25
-0.96 | 1.68 |
| |
21:00 | Oulu | vs | IFK Mariehamn | 0.98
-0.75
0.88 | 0.87
2.50
0.98 | 1.76
3.86
4.50 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
Oulu |
vs |
IFK Mariehamn |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.75
0.88 | 0.87
2.50
0.98 | 1.76 | 0.92
-0.25
0.96 | 0.78
1.00
-0.93 | 2.35 |
| |
21:00 | Inter Turku | vs | FC Ilves | 0.71
0.00
-0.85 | -0.98
3.00
0.83 | 2.25
3.78
2.90 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
Inter Turku |
vs |
FC Ilves |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
0.00
-0.85 | -0.98
3.00
0.83 | 2.25 | 0.75
0.00
-0.89 | 1.00
1.25
0.85 | 2.75 |
| |
|
18:00 | Orenburg | vs | Krasnodar | 0.85
0.75
-0.99 | -0.98
3.00
0.83 | 3.70
3.86
1.80 | Giải Ngoại hạng Nga |
Orenburg |
vs |
Krasnodar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.75
-0.99 | -0.98
3.00
0.83 | 3.7 | 0.93
0.25
0.95 | -0.96
1.25
0.81 | 4.0 |
| |
20:30 | Khimki | vs | Rubin Kazan | 0.79
0.00
-0.93 | 0.85
2.50
1.00 | 2.36
3.44
2.72 | Giải Ngoại hạng Nga |
Khimki |
vs |
Rubin Kazan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.00
-0.93 | 0.85
2.50
1.00 | 2.36 | 0.82
0.00
-0.96 | 0.83
1.00
-0.98 | 2.99 |
| |
|
22:30 | Crystal Palace | vs | Manchester City | 0.86
0.75
0.98 | 0.95
2.75
0.89 | 3.70
3.50
1.69 | Cúp FA Anh |
Crystal Palace |
vs |
Manchester City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.75
0.98 | 0.95
2.75
0.89 | 3.7 | -0.99
0.25
0.81 | 0.71
1.00
-0.87 | 4.5 |
| |
Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
05:00 | Chapecoense | vs | Cuiaba | 0.80
0.00
-0.94 | -0.99
2.00
0.85 | 2.50
2.88
2.86 | Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
Chapecoense |
vs |
Cuiaba |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.00
-0.94 | -0.99
2.00
0.85 | 2.5 | 0.83
0.00
-0.97 | 0.88
0.75
0.98 | 3.33 |
| |
|
01:45 | Drogheda United | vs | Derry City | 0.88
0.25
0.94 | 0.93
2.00
0.89 | 3.13
3.04
2.12 | Giải Ngoại hạng Ireland |
Drogheda United |
vs |
Derry City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.25
0.94 | 0.93
2.00
0.89 | 3.13 | -0.83
0.00
0.63 | 0.84
0.75
0.98 | 4.0 | 0.90
0.25
0.96 | 0.94
2.00
0.90 | 3.2 | -0.81
0.00
0.65 | 0.85
0.75
0.99 | 4 |
| |
01:45 | Galway United | vs | Sligo Rovers | 0.86
-0.75
0.96 | 0.88
2.50
0.94 | 1.61
3.70
4.33 | Giải Ngoại hạng Ireland |
Galway United |
vs |
Sligo Rovers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.75
0.96 | 0.88
2.50
0.94 | 1.61 | 0.80
-0.25
0.99 | 0.85
1.00
0.97 | 2.12 | 0.88
-0.75
0.98 | 0.89
2.50
0.95 | 1.64 | 0.82
-0.25
-0.98 | 0.86
1.00
0.98 | 2.12 |
| |
Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
14:30 | Gyeongnam | vs | Chungnam Asan | 0.81
0.25
0.89 | 0.87
2.50
0.85 | 2.84
3.22
2.07 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Gyeongnam |
vs |
Chungnam Asan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.25
0.89 | 0.87
2.50
0.85 | 2.84 | -0.89
0.00
0.58 | 0.81
1.00
0.91 | 3.63 | 0.84
0.25
0.92 | 0.89
2.50
0.87 | 2.9 | -0.86
0.00
0.62 | 0.83
1.00
0.93 | 3.65 |
| |
14:30 | Bucheon FC 1995 | vs | Hwaseong | 0.83
-0.50
0.87 | 0.74
2.25
0.98 | 1.82
3.27
3.44 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Bucheon FC 1995 |
vs |
Hwaseong |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.50
0.87 | 0.74
2.25
0.98 | 1.82 | 0.94
-0.25
0.75 | 0.94
1.00
0.78 | 2.4 | 0.86
-0.50
0.90 | 0.76
2.25
1.00 | 1.86 | 0.98
-0.25
0.78 | 0.96
1.00
0.80 | 2.4 |
| |
17:00 | Busan IPark | vs | Suwon BlueWings | 0.77
0.25
0.92 | 0.79
2.25
0.93 | 2.85
3.08
2.12 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Busan IPark |
vs |
Suwon BlueWings |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.25
0.92 | 0.79
2.25
0.93 | 2.85 | -0.93
0.00
0.63 | 0.97
1.00
0.75 | 3.63 | 0.80
0.25
0.96 | 0.81
2.25
0.95 | 2.91 | -0.90
0.00
0.66 | 0.99
1.00
0.77 | 3.6 |
| |
17:00 | Cheonan City | vs | Seongnam FC | 0.98
0.00
0.71 | 0.90
2.50
0.82 | 2.65
3.04
2.28 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Cheonan City |
vs |
Seongnam FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.00
0.71 | 0.90
2.50
0.82 | 2.65 | 0.92
0.00
0.77 | 0.90
1.00
0.82 | 3.27 | -0.98
0.00
0.74 | 0.92
2.50
0.84 | 2.71 | 0.96
0.00
0.80 | 0.92
1.00
0.84 | 3.3 |
| |
|
01:00 | Valerenga | vs | Ham Kam | 0.82
-1.00
-0.98 | -0.91
3.00
0.75 | 1.47
4.12
5.75 | Giải Eliteserien Na Uy |
Valerenga |
vs |
Ham Kam |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-1.00
-0.98 | -0.91
3.00
0.75 | 1.47 | -0.99
-0.50
0.81 | -0.92
1.25
0.76 | 2.03 | 0.84
-1.00
-0.96 | -0.90
3.00
0.76 | 1.49 | -0.97
-0.50
0.83 | -0.92
1.25
0.77 | 2.03 |
| |
|
00:00 | HB Koge | vs | B93 | 0.86
-0.50
0.94 | 0.76
2.75
1.00 | 1.84
3.86
3.44 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
HB Koge |
vs |
B93 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.50
0.94 | 0.76
2.75
1.00 | 1.84 | 0.98
-0.25
0.80 | -0.99
1.25
0.75 | 2.4 |
| |
00:00 | Vendsyssel | vs | Hobro | 0.79
-0.50
1.00 | 0.98
2.75
0.78 | 1.77
3.63
3.86 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
Vendsyssel |
vs |
Hobro |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.50
1.00 | 0.98
2.75
0.78 | 1.77 | 0.94
-0.25
0.84 | 0.73
1.00
-0.98 | 2.37 |
| |
00:00 | Roskilde | vs | Hillerod GI | 0.98
0.50
0.82 | 0.78
2.75
0.98 | 3.56
3.86
1.80 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
Roskilde |
vs |
Hillerod GI |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.50
0.82 | 0.78
2.75
0.98 | 3.56 | 0.83
0.25
0.95 | -0.99
1.25
0.74 | 4.0 |
| |
19:00 | Kolding IF | vs | Odense BK | 0.96
0.00
0.84 | 0.78
2.50
0.98 | 2.53
3.56
2.38 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
Kolding IF |
vs |
Odense BK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.00
0.84 | 0.78
2.50
0.98 | 2.53 | 0.93
0.00
0.85 | 0.75
1.00
-0.99 | 3.13 |
| |
19:00 | Horsens | vs | Fredericia | 0.85
0.00
0.95 | 0.86
2.75
0.90 | 2.38
3.63
2.50 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
Horsens |
vs |
Fredericia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.00
0.95 | 0.86
2.75
0.90 | 2.38 | 0.85
0.00
0.93 | -0.93
1.25
0.69 | 2.97 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
00:00 | Nordsjaelland | vs | AGF Aarhus | 0.82
-0.25
-0.98 | 0.80
2.75
-0.98 | 2.03
3.70
3.00 | Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
Nordsjaelland |
vs |
AGF Aarhus |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.25
-0.98 | 0.80
2.75
-0.98 | 2.03 | -0.92
-0.25
0.73 | -0.95
1.25
0.77 | 2.61 |
| |
|
00:00 | Ghazl El Mahallah | vs | El Gounah | -0.96
-0.25
0.82 | 1.00
1.75
0.84 | 2.37
2.74
3.27 | Giải Ngoại hạng Ai Cập |
Ghazl El Mahallah |
vs |
El Gounah |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.25
0.82 | 1.00
1.75
0.84 | 2.37 | 0.71
0.00
-0.85 | -0.91
0.75
0.74 | 3.33 |
| |
|
15:30 | Barito Putera | vs | PSM Makassar | 0.80
-0.50
0.90 | 0.91
2.75
0.79 | 1.79
3.44
3.38 | Giải Liga 1 Indonesia |
Barito Putera |
vs |
PSM Makassar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.50
0.90 | 0.91
2.75
0.79 | 1.79 | 0.90
-0.25
0.78 | 0.63
1.00
-0.95 | 2.31 | 0.83
-0.50
0.93 | 0.94
2.75
0.82 | 1.83 | 0.94
-0.25
0.82 | 0.67
1.00
-0.92 | 2.31 |
| |
15:30 | Bali United | vs | Madura United | 0.96
-0.50
0.73 | 0.84
2.75
0.86 | 1.96
3.38
2.99 | Giải Liga 1 Indonesia |
Bali United |
vs |
Madura United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.50
0.73 | 0.84
2.75
0.86 | 1.96 | 1.00
-0.25
0.68 | -0.98
1.25
0.66 | 2.42 | 1.00
-0.50
0.76 | 0.87
2.75
0.89 | 2 | -0.96
-0.25
0.72 | -0.94
1.25
0.70 | 2.42 |
| |
19:00 | Persis Solo | vs | Dewa United | -0.93
0.00
0.63 | 0.77
2.75
0.92 | 2.69
3.38
2.11 | Giải Liga 1 Indonesia |
Persis Solo |
vs |
Dewa United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
0.00
0.63 | 0.77
2.75
0.92 | 2.69 | -0.97
0.00
0.65 | 0.97
1.25
0.70 | 3.27 | -0.90
0.00
0.66 | 0.80
2.75
0.96 | 2.75 | -0.93
0.00
0.69 | -0.98
1.25
0.74 | 3.3 |
| |
19:00 | PSS Sleman | vs | Persija Jakarta | 0.93
-0.25
0.76 | 0.89
2.75
0.81 | 2.11
3.27
2.61 | Giải Liga 1 Indonesia |
PSS Sleman |
vs |
Persija Jakarta |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.25
0.76 | 0.89
2.75
0.81 | 2.11 | 0.63
0.00
-0.95 | 0.61
1.00
-0.93 | 2.68 | 0.97
-0.25
0.79 | 0.92
2.75
0.84 | 2.16 | 0.67
0.00
-0.92 | 0.65
1.00
-0.89 | 2.68 |
| |
Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
01:30 | Levante | vs | Albacete Balompie | 1.00
-1.25
0.82 | 0.87
2.75
0.93 | 1.41
4.50
6.25 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Levante |
vs |
Albacete Balompie |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-1.25
0.82 | 0.87
2.75
0.93 | 1.41 | 0.91
-0.50
0.87 | -0.92
1.25
0.70 | 1.94 | -0.98
-1.25
0.84 | 0.89
2.75
0.95 | 1.43 | 0.94
-0.50
0.90 | -0.89
1.25
0.73 | 1.94 |
| |
23:30 | FC Cartagena | vs | Tenerife | 0.95
0.25
0.87 | -0.97
2.25
0.77 | 3.33
3.17
2.09 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
FC Cartagena |
vs |
Tenerife |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.25
0.87 | -0.97
2.25
0.77 | 3.33 | 0.62
0.25
-0.83 | -0.83
1.00
0.62 | 4.12 | 0.97
0.25
0.89 | -0.95
2.25
0.79 | 3.4 | 0.65
0.25
-0.81 | -0.81
1.00
0.65 | 4.15 |
| |
|
01:45 | OH Leuven | vs | Westerlo | 0.81
0.00
-0.95 | 0.99
3.25
0.86 | 2.22
3.86
2.50 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
OH Leuven |
vs |
Westerlo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.00
-0.95 | 0.99
3.25
0.86 | 2.22 | 0.84
0.00
-0.99 | 0.77
1.25
-0.93 | 2.72 |
| |
23:15 | Standard Liege | vs | FC Dender | -0.96
-0.25
0.82 | 0.86
2.50
0.99 | 2.24
3.44
2.67 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
Standard Liege |
vs |
FC Dender |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.25
0.82 | 0.86
2.50
0.99 | 2.24 | 0.78
0.00
-0.94 | 0.78
1.00
-0.94 | 2.87 |
| |
Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
11:30 | Ventforet Kofu | vs | Imabari | 0.92
0.25
0.94 | 0.86
2.00
0.98 | 3.04
3.04
2.16 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Ventforet Kofu |
vs |
Imabari |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.25
0.94 | 0.86
2.00
0.98 | 3.04 | 0.63
0.25
-0.79 | 0.76
0.75
-0.93 | 4.0 |
| |
12:00 | Consadole Sapporo | vs | Kataller Toyama | 0.96
-0.50
0.90 | 0.82
2.25
-0.98 | 1.91
3.33
3.44 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Consadole Sapporo |
vs |
Kataller Toyama |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.50
0.90 | 0.82
2.25
-0.98 | 1.91 | -0.95
-0.25
0.79 | 0.99
1.00
0.84 | 2.63 |
| |
12:00 | Mito Hollyhock | vs | Roasso Kumamoto | -0.92
-0.25
0.78 | 0.87
2.25
0.97 | 2.31
3.22
2.74 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Mito Hollyhock |
vs |
Roasso Kumamoto |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
-0.25
0.78 | 0.87
2.25
0.97 | 2.31 | 0.74
0.00
-0.90 | -0.98
1.00
0.81 | 3.04 |
| |
12:00 | Fujieda MYFC | vs | Omiya Ardija | 0.81
0.50
-0.95 | 0.90
2.50
0.94 | 3.13
3.44
2.00 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Fujieda MYFC |
vs |
Omiya Ardija |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.50
-0.95 | 0.90
2.50
0.94 | 3.13 | 0.75
0.25
-0.91 | 0.85
1.00
0.99 | 3.86 |
| |
12:00 | Jubilo Iwata | vs | Bandits Iwaki | -0.98
-0.25
0.84 | 0.85
2.25
0.99 | 2.23
3.33
2.80 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Jubilo Iwata |
vs |
Bandits Iwaki |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.25
0.84 | 0.85
2.25
0.99 | 2.23 | 0.70
0.00
-0.85 | -0.98
1.00
0.81 | 3.0 |
| |
12:00 | Blaublitz Akita | vs | Sagan Tosu | 0.83
0.00
-0.97 | 0.87
2.00
0.97 | 2.47
2.96
2.72 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Blaublitz Akita |
vs |
Sagan Tosu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.00
-0.97 | 0.87
2.00
0.97 | 2.47 | 0.79
0.00
-0.95 | 0.79
0.75
-0.96 | 3.38 |
| |
12:00 | JEF United | vs | Vegalta Sendai | 0.94
-0.25
0.92 | 0.88
2.25
0.96 | 2.15
3.27
2.96 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
JEF United |
vs |
Vegalta Sendai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.25
0.92 | 0.88
2.25
0.96 | 2.15 | -0.81
-0.25
0.65 | -0.96
1.00
0.79 | 2.91 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
01:30 | Slask Wroclaw | vs | Jagiellonia Bialystok | -0.95
0.25
0.73 | 0.79
2.75
0.97 | 2.74
3.38
1.97 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Slask Wroclaw |
vs |
Jagiellonia Bialystok |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
0.25
0.73 | 0.79
2.75
0.97 | 2.74 | 0.68
0.25
-0.93 | 0.97
1.25
0.78 | 3.38 |
| |
22:30 | Piast Gliwice | vs | Gornik Zabrze | 0.90
-0.25
0.88 | 0.95
2.25
0.81 | 2.08
3.04
2.83 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Piast Gliwice |
vs |
Gornik Zabrze |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.25
0.88 | 0.95
2.25
0.81 | 2.08 | 0.64
0.00
-0.88 | -0.95
1.00
0.69 | 2.83 |
| |
|
12:00 | Vissel Kobe | vs | Gamba Osaka | 0.93
-0.50
0.91 | 0.90
2.25
0.92 | 1.97
3.56
3.78 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Vissel Kobe |
vs |
Gamba Osaka |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.50
0.91 | 0.90
2.25
0.92 | 1.97 | -0.95
-0.25
0.81 | -0.87
1.00
0.73 | 2.69 |
| |
12:00 | Sanfrecce Hiroshima | vs | Tokyo Verdy | 0.99
-0.75
0.85 | -0.94
2.25
0.76 | 1.76
3.56
5.00 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Sanfrecce Hiroshima |
vs |
Tokyo Verdy |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.75
0.85 | -0.94
2.25
0.76 | 1.76 | 0.94
-0.25
0.94 | 0.81
0.75
-0.95 | 2.42 |
| |
12:30 | Avispa Fukuoka | vs | Nagoya Grampus | -0.90
-0.25
0.74 | -0.90
2.00
0.72 | 2.44
3.08
3.13 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Avispa Fukuoka |
vs |
Nagoya Grampus |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.90
-0.25
0.74 | -0.90
2.00
0.72 | 2.44 | 0.75
0.00
-0.89 | 0.99
0.75
0.88 | 3.33 |
| |
13:00 | Kashima Antlers | vs | Shimizu S Pulse | -0.97
-0.50
0.81 | 0.95
2.25
0.87 | 2.04
3.50
3.63 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Kashima Antlers |
vs |
Shimizu S Pulse |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.50
0.81 | 0.95
2.25
0.87 | 2.04 | -0.81
-0.25
0.68 | -0.85
1.00
0.71 | 2.78 |
| |
14:00 | Urawa Red Diamonds | vs | FC Tokyo | 0.91
-0.50
0.93 | 0.93
2.25
0.89 | 1.93
3.56
3.94 | Giải Bóng đá Nhật Bản |
Urawa Red Diamonds |
vs |
FC Tokyo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.50
0.93 | 0.93
2.25
0.89 | 1.93 | -0.89
-0.25
0.75 | -0.85
1.00
0.71 | 2.66 |
| |