Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
01:45 | Atalanta | vs | AS Roma | 0.95
-0.25
0.99 | -0.97
2.75
0.89 | 2.17
3.38
3.04 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Atalanta |
vs |
AS Roma |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.25
0.99 | -0.97
2.75
0.89 | 2.17 | -0.78
-0.25
0.66 | 0.75
1.00
-0.86 | 2.76 | -0.64
-0.75
0.58 | 0.77
2.50
-0.85 | 2.23 | -0.78
-0.25
0.68 | 0.76
1.00
-0.86 | 2.75 |
| |
|
02:00 | Sheffield United | vs | Bristol City | 0.83
-0.50
-0.94 | -0.95
2.50
0.83 | 1.85
3.50
3.86 | Giải vô địch Anh |
Sheffield United |
vs |
Bristol City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.50
-0.94 | -0.95
2.50
0.83 | 1.85 | 1.00
-0.25
0.87 | 1.00
1.00
0.87 | 2.61 | 0.85
-0.50
-0.93 | 0.82
2.25
-0.93 | 1.85 | 0.99
-0.25
0.91 | -0.98
1.00
0.88 | 2.61 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
06:30 | CA River Plate | vs | Barracas Central | 0.99
-1.50
0.89 | -0.96
2.50
0.84 | 1.27
4.85
12.00 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
CA River Plate |
vs |
Barracas Central |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-1.50
0.89 | -0.96
2.50
0.84 | 1.27 | 0.77
-0.50
-0.90 | 0.91
1.00
0.97 | 1.79 | 0.75
-1.25
-0.83 | 0.80
2.25
-0.90 | 1.31 | 0.81
-0.50
-0.92 | 0.94
1.00
0.96 | 1.81 |
| |
Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
06:00 | Santos SP | vs | Ceara CE | 0.80
-0.25
-0.92 | -0.94
2.25
0.81 | 2.13
3.08
3.44 | Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
Santos SP |
vs |
Ceara CE |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.25
-0.92 | -0.94
2.25
0.81 | 2.13 | -0.83
-0.25
0.69 | 0.77
0.75
-0.90 | 2.72 | -0.80
-0.50
0.72 | -0.93
2.25
0.83 | 2.25 | -0.78
-0.25
0.68 | 0.79
0.75
-0.89 | 2.88 |
| |
Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
05:00 | Botafogo SP | vs | Athletic Club | 0.81
-0.25
-0.94 | -0.88
2.25
0.73 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
Botafogo SP |
vs |
Athletic Club |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.25
-0.94 | -0.88
2.25
0.73 | | -0.81
-0.25
0.65 | 0.74
0.75
-0.88 | 2.79 | 0.83
-0.25
-0.93 | 0.84
2.00
-0.96 | 2.11 | -0.79
-0.25
0.67 | 0.75
0.75
-0.88 | 2.85 |
| |
07:00 | Amazonas | vs | CRB Maceio | 0.97
-0.25
0.90 | -0.95
2.00
0.81 | 2.31
2.85
3.00 | Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
Amazonas |
vs |
CRB Maceio |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.25
0.90 | -0.95
2.00
0.81 | 2.31 | 0.63
0.00
-0.79 | 0.98
0.75
0.88 | 3.13 | -0.97
-0.25
0.87 | -0.94
2.00
0.82 | 2.35 | 0.65
0.00
-0.78 | 0.99
0.75
0.89 | 3.17 |
| |
Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
16:30 | Gold Coast United | vs | Brisbane Roar II | 0.68
-0.75
-0.99 | 0.99
3.25
0.73 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Gold Coast United |
vs |
Brisbane Roar II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
-0.75
-0.99 | 0.99
3.25
0.73 | | | | | 0.71
-0.75
-0.95 | -0.99
3.25
0.75 | | | | |
| |
16:45 | Sunshine Coast Wanderers | vs | Eastern Suburbs Brisbane | 0.81
0.25
0.89 | 1.00
3.50
0.72 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Sunshine Coast Wanderers |
vs |
Eastern Suburbs Brisbane |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.25
0.89 | 1.00
3.50
0.72 | | | | | 0.71
-0.75
-0.95 | -0.99
3.25
0.75 | | | | |
| |
17:00 | Edgeworth Eagles | vs | Weston Workers | 0.78
-0.25
0.91 | 0.89
3.25
0.83 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Edgeworth Eagles |
vs |
Weston Workers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.25
0.91 | 0.89
3.25
0.83 | | | | | 0.72
-0.25
-0.96 | 0.91
3.25
0.85 | | | | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
21:45 | Cherno More | vs | Ludogorets | -0.99
0.00
0.68 | 0.81
2.00
0.91 | 2.78
2.85
2.31 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Cherno More |
vs |
Ludogorets |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
0.00
0.68 | 0.81
2.00
0.91 | 2.78 | 0.96
0.00
0.73 | 0.75
0.75
0.97 | 3.63 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Mexico |
08:00 | Club America W | vs | Pachuca W | 0.94
-1.50
0.86 | 0.74
3.00
-0.94 | 1.30
4.70
6.00 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Mexico |
Club America W |
vs |
Pachuca W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-1.50
0.86 | 0.74
3.00
-0.94 | 1.3 | -0.85
-0.75
0.65 | 0.71
1.25
-0.92 | 1.82 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
00:10 | IFK Goteborg | vs | Djurgarden | -0.97
0.00
0.87 | 0.97
2.50
0.91 | 2.74
3.38
2.51 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
IFK Goteborg |
vs |
Djurgarden |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
0.00
0.87 | 0.97
2.50
0.91 | 2.74 | 0.98
0.00
0.89 | 0.92
1.00
0.96 | 3.17 | -0.78
-0.25
0.70 | 0.71
2.25
-0.81 | 2.61 | 0.95
0.00
0.95 | 0.93
1.00
0.97 | 3.25 |
| |
|
16:30 | Central Coast Mariners | vs | Perth Glory | -0.93
-0.25
0.75 | 0.94
3.00
0.86 | 2.19
3.27
2.42 | Cúp Quốc gia Úc |
Central Coast Mariners |
vs |
Perth Glory |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.25
0.75 | 0.94
3.00
0.86 | 2.19 | 0.78
0.00
-0.96 | 0.95
1.25
0.83 | 2.77 |
| |
16:30 | West Torrens Birkalla | vs | Adelaide Comets | 0.92
0.25
0.77 | -0.98
3.25
0.67 | 0.00
0.00
0.00 | Cúp Quốc gia Úc |
West Torrens Birkalla |
vs |
Adelaide Comets |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.25
0.77 | -0.98
3.25
0.67 | | | | | 0.96
0.25
0.80 | -0.94
3.25
0.70 | | | | |
| |
16:30 | Green Gully | vs | Dandenong Thunder | 0.83
0.25
0.87 | 0.94
3.25
0.75 | 0.00
0.00
0.00 | Cúp Quốc gia Úc |
Green Gully |
vs |
Dandenong Thunder |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.25
0.87 | 0.94
3.25
0.75 | | | | | 0.86
0.25
0.90 | 0.98
3.25
0.78 | | | | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
00:00 | Vejle | vs | Lyngby | 0.83
-0.25
-0.93 | 0.89
2.50
0.98 | 2.13
3.44
3.44 | Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
Vejle |
vs |
Lyngby |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.25
-0.93 | 0.89
2.50
0.98 | 2.13 | -0.81
-0.25
0.68 | 0.85
1.00
-0.99 | 2.72 |
| |
|
21:00 | Pharco | vs | Al Masry | 0.98
0.25
0.71 | 0.67
1.75
-0.98 | 3.63
2.88
2.13 | Giải Ngoại hạng Ai Cập |
Pharco |
vs |
Al Masry |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.25
0.71 | 0.67
1.75
-0.98 | 3.63 | 0.64
0.25
-0.78 | 0.94
0.75
0.91 | 4.33 |
| |
21:00 | Ceramica Cleopatra | vs | Al Ahly Cairo | 0.85
1.00
0.85 | 0.84
2.75
0.86 | 5.17
4.12
1.52 | Giải Ngoại hạng Ai Cập |
Ceramica Cleopatra |
vs |
Al Ahly Cairo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
1.00
0.85 | 0.84
2.75
0.86 | 5.17 | | -0.88
1.25
0.73 | |
| |
Giải Phát triển Chuyên nghiệp Anh |
01:00 | Bournemouth U21 | vs | Burnley U21 | 0.73
0.00
-0.89 | 0.92
3.75
0.90 | 2.07
4.12
2.55 | Giải Phát triển Chuyên nghiệp Anh |
Bournemouth U21 |
vs |
Burnley U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
0.00
-0.89 | 0.92
3.75
0.90 | 2.07 | 0.79
0.00
-0.95 | 0.90
1.50
0.92 | 2.51 |
| |
|
01:00 | Den Bosch | vs | Cambuur | -0.95
0.25
0.83 | 1.00
2.75
0.84 | 3.04
3.27
2.12 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
Den Bosch |
vs |
Cambuur |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
0.25
0.83 | 1.00
2.75
0.84 | 3.04 | 0.68
0.25
-0.84 | -0.90
1.25
0.74 | 3.5 |
| |
23:45 | Telstar | vs | ADO Den Haag | 0.86
-0.25
0.96 | 0.97
3.00
0.83 | 2.04
3.33
2.83 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
Telstar |
vs |
ADO Den Haag |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.25
0.96 | 0.97
3.00
0.83 | 2.04 | -0.89
-0.25
0.71 | 0.90
1.25
0.88 | 2.43 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
01:00 | Dinamo Bucuresti (N) | vs | Rapid Bucuresti | -0.96
0.00
0.80 | 0.98
2.50
0.84 | 2.61
3.27
2.30 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
Dinamo Bucuresti (N) |
vs |
Rapid Bucuresti |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
0.00
0.80 | 0.98
2.50
0.84 | 2.61 | -0.94
0.00
0.78 | 0.87
1.00
0.95 | 3.44 |
| |
Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
01:30 | Granada | vs | Eibar | 0.82
-0.50
-0.92 | 0.98
2.25
0.89 | 1.83
3.33
4.23 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Granada |
vs |
Eibar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.50
-0.92 | 0.98
2.25
0.89 | 1.83 | 0.97
-0.25
0.89 | -0.88
1.00
0.74 | 2.53 | -0.89
-0.75
0.81 | -0.93
2.25
0.83 | 1.83 | -0.99
-0.25
0.89 | 0.72
0.75
-0.83 | 2.47 |
| |
|
06:00 | All Boys | vs | Maipu | 0.95
-0.25
0.83 | 0.81
1.75
0.95 | 2.17
2.70
2.97 | Giải hạng Nhì Argentina |
All Boys |
vs |
Maipu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.25
0.83 | 0.81
1.75
0.95 | 2.17 | 0.60
0.00
-0.84 | 0.94
0.75
0.81 | 3.08 | 0.98
-0.25
0.86 | 0.81
1.75
-0.99 | 2.26 | 0.64
0.00
-0.80 | 0.98
0.75
0.84 | 3.1 |
| |
07:00 | Chaco For Ever | vs | Defensores De Belgrano | 0.99
-0.25
0.79 | 0.79
1.50
0.97 | 2.15
2.54
3.27 | Giải hạng Nhì Argentina |
Chaco For Ever |
vs |
Defensores De Belgrano |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.25
0.79 | 0.79
1.50
0.97 | 2.15 | 0.62
0.00
-0.85 | 0.80
0.50
0.95 | 3.38 | -0.98
-0.25
0.82 | -0.93
1.75
0.75 | 2.24 | 0.66
0.00
-0.83 | 0.83
0.50
0.99 | 3.4 |
| |
07:30 | Central Norte | vs | San Telmo | 1.00
-0.50
0.78 | 0.88
2.00
0.88 | 1.95
2.79
3.70 | Giải hạng Nhì Argentina |
Central Norte |
vs |
San Telmo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.50
0.78 | 0.88
2.00
0.88 | 1.95 | -0.94
-0.25
0.70 | 0.80
0.75
0.95 | 2.68 | -0.97
-0.50
0.81 | 0.91
2.00
0.91 | 2.03 | -0.90
-0.25
0.74 | 0.83
0.75
0.99 | 2.68 |
| |
Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
16:30 | Logan Lightning | vs | Magic United | 0.91
0.00
0.75 | 0.77
3.50
0.89 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Logan Lightning |
vs |
Magic United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.00
0.75 | 0.77
3.50
0.89 | | | | | 0.95
0.00
0.79 | 0.81
3.50
0.93 | | | | |
| |
16:30 | Rochedale Rovers | vs | SWQ Thunder | 0.45
-2.25
-0.80 | 0.47
3.75
-0.83 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Rochedale Rovers |
vs |
SWQ Thunder |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.45
-2.25
-0.80 | 0.47
3.75
-0.83 | | | | | 0.50
-2.25
-0.76 | 0.52
3.75
-0.78 | | | | |
| |
17:00 | Capalaba | vs | Caboolture | 0.97
0.25
0.68 | 0.45
3.75
-0.80 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Capalaba |
vs |
Caboolture |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.25
0.68 | 0.45
3.75
-0.80 | | | | | -0.98
0.25
0.72 | 0.50
3.75
-0.76 | | | | |
| |
17:30 | Southside Eagles | vs | Ipswich FC | 0.92
0.75
0.73 | 0.71
3.75
0.94 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Southside Eagles |
vs |
Ipswich FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.75
0.73 | 0.71
3.75
0.94 | | | | | 0.97
0.75
0.77 | 0.75
3.75
0.99 | | | | |
| |
|
00:30 | Maccabi Netanya | vs | Maccabi Tel Aviv | -0.92
1.25
0.70 | 0.71
3.25
-0.95 | 6.00
4.57
1.27 | Giải Ngoại hạng Israel |
Maccabi Netanya |
vs |
Maccabi Tel Aviv |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
1.25
0.70 | 0.71
3.25
-0.95 | 6.0 | 0.90
0.50
0.75 | 0.64
1.25
-0.89 | 5.5 |
| |
00:30 | Hapoel Beer Sheva | vs | Maccabi Haifa | 0.64
-1.25
-0.85 | 0.87
3.25
0.89 | 1.24
4.70
7.00 | Giải Ngoại hạng Israel |
Hapoel Beer Sheva |
vs |
Maccabi Haifa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.64
-1.25
-0.85 | 0.87
3.25
0.89 | 1.24 | 0.65
-0.50
0.99 | 0.75
1.25
1.00 | 1.71 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Jamaica |
06:00 | Cavalier | vs | Portmore United | 0.89
-0.25
0.85 | 0.77
2.00
0.96 | 2.03
2.93
3.08 | Giải Vô địch Quốc gia Jamaica |
Cavalier |
vs |
Portmore United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.25
0.85 | 0.77
2.00
0.96 | 2.03 | 0.56
0.00
-0.85 | 0.76
0.75
0.96 | 2.92 |
| |
09:00 | Montego Bay United | vs | Tivoli Gardens | 0.89
-0.50
0.85 | 0.87
2.25
0.87 | 1.84
3.08
3.38 | Giải Vô địch Quốc gia Jamaica |
Montego Bay United |
vs |
Tivoli Gardens |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.50
0.85 | 0.87
2.25
0.87 | 1.84 | -0.97
-0.25
0.67 | 0.59
0.75
-0.87 | 2.54 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
00:00 | Puszcza Niepolomice | vs | FKS Stal Mielec | 0.83
0.00
-0.93 | 0.80
2.50
-0.93 | 2.31
3.33
2.62 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Puszcza Niepolomice |
vs |
FKS Stal Mielec |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.00
-0.93 | 0.80
2.50
-0.93 | 2.31 | 0.87
0.00
0.98 | 0.77
1.00
-0.91 | 3.04 | 0.85
0.00
-0.93 | 0.81
2.50
-0.92 | 2.39 | 0.89
0.00
-0.99 | 0.79
1.00
-0.89 | 3.05 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
01:00 | Al Akhdoud | vs | Al Nassr Riyadh | 0.92
1.00
0.94 | 0.83
3.00
-0.99 | 4.50
4.12
1.52 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
Al Akhdoud |
vs |
Al Nassr Riyadh |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
1.00
0.94 | 0.83
3.00
-0.99 | 4.5 | 0.80
0.50
-0.98 | 0.86
1.25
0.98 | 4.7 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
00:00 | Al Sharjah | vs | Al Ain UAE | 0.85
0.25
0.99 | -0.96
3.00
0.78 | 2.55
3.38
2.09 | Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
Al Sharjah |
vs |
Al Ain UAE |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.25
0.99 | -0.96
3.00
0.78 | 2.55 | -0.90
0.00
0.72 | -0.93
1.25
0.73 | 3.38 |
| |
21:10 | Al Jazira UAE | vs | Al Bataeh | 0.79
-0.75
0.89 | 0.71
2.75
0.97 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
Al Jazira UAE |
vs |
Al Bataeh |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.75
0.89 | 0.71
2.75
0.97 | | | | |
| |
|
00:00 | Slavia Mozyr | vs | Maxline Rogachev | 0.75
0.25
-0.99 | 0.87
2.25
0.85 | 2.70
2.73
2.08 | Giải Ngoại hạng Belarus |
Slavia Mozyr |
vs |
Maxline Rogachev |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.25
-0.99 | 0.87
2.25
0.85 | 2.7 | -0.97
0.00
0.70 | 0.96
1.00
0.73 | 3.38 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Peru |
03:30 | Alianza Universidad | vs | Sport Huancayo | 0.97
-0.25
0.79 | 0.91
2.50
0.81 | 2.02
2.95
2.63 | Giải Vô địch Quốc gia Peru |
Alianza Universidad |
vs |
Sport Huancayo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.25
0.79 | 0.91
2.50
0.81 | 2.02 | 0.63
0.00
-0.91 | 0.82
1.00
0.88 | 2.69 | -0.99
-0.25
0.83 | 0.96
2.50
0.86 | 2.19 | 0.69
0.00
-0.85 | 0.88
1.00
0.94 | 2.81 |
| |
|
01:00 | Zeleznicar Pancevo | vs | Napredak | 0.71
-0.25
-0.95 | 0.85
2.25
0.87 | 1.75
3.00
3.27 | Giải Ngoại hạng Serbia |
Zeleznicar Pancevo |
vs |
Napredak |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-0.25
-0.95 | 0.85
2.25
0.87 | 1.75 | 0.95
-0.25
0.78 | 0.58
0.75
-0.88 | 2.31 |
| |
|
00:00 | Landskrona | vs | Orgryte | 0.81
-0.50
-0.93 | 0.88
2.75
0.96 | 1.73
3.56
3.50 | Giải Hạng Nhì Thụy Điển |
Landskrona |
vs |
Orgryte |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.50
-0.93 | 0.88
2.75
0.96 | 1.73 | 0.94
-0.25
0.90 | -0.88
1.25
0.71 | 2.27 | 0.82
-0.50
-0.90 | 0.89
2.75
-0.99 | 1.82 | 0.95
-0.25
0.95 | 0.71
1.00
-0.81 | 2.35 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Algeria |
00:00 | US Biskra | vs | Paradou | 0.86
-0.50
0.90 | 0.75
2.00
0.96 | 1.75
2.95
3.27 | Giải Vô địch Quốc gia Algeria |
US Biskra |
vs |
Paradou |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.50
0.90 | 0.75
2.00
0.96 | 1.75 | -0.97
-0.25
0.70 | 0.72
0.75
0.97 | 2.45 |
| |
Giải hạng ba quốc gia Brazil (Serie C) |
05:30 | Ituano SP | vs | Ponte Preta SP | 0.72
0.00
-0.96 | 0.92
2.00
0.80 | 2.23
2.55
2.66 | Giải hạng ba quốc gia Brazil (Serie C) |
Ituano SP |
vs |
Ponte Preta SP |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
0.00
-0.96 | 0.92
2.00
0.80 | 2.23 | 0.76
0.00
0.97 | 0.82
0.75
0.88 | 3.08 |
| |
05:30 | Itabaiana | vs | Figueirense | 0.94
-0.25
0.82 | 0.72
2.00
0.99 | 2.03
2.70
2.81 | Giải hạng ba quốc gia Brazil (Serie C) |
Itabaiana |
vs |
Figueirense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.25
0.82 | 0.72
2.00
0.99 | 2.03 | 0.57
0.00
-0.84 | 0.70
0.75
0.99 | 2.76 |
| |
|
03:00 | Real Santander | vs | Internacional De Palmira | 0.77
0.00
0.99 | 0.84
2.25
0.88 | 2.19
2.95
2.39 | Giải hạng Nhì Colombia |
Real Santander |
vs |
Internacional De Palmira |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.00
0.99 | 0.84
2.25
0.88 | 2.19 | 0.74
0.00
0.99 | | 2.82 | 0.82
0.00
-0.98 | 0.89
2.25
0.93 | 2.42 | 0.80
0.00
-0.96 | 0.92
1.00
0.90 | 2.95 |
| |
07:30 | Real Soacha (N) | vs | Atletico Huila | -0.95
-0.25
0.71 | 0.84
2.00
0.88 | 2.13
2.60
2.63 | Giải hạng Nhì Colombia |
Real Soacha (N) |
vs |
Atletico Huila |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.25
0.71 | 0.84
2.00
0.88 | 2.13 | 0.63
0.00
-0.91 | 0.70
0.75
0.99 | 2.87 | -0.92
-0.25
0.75 | 0.89
2.00
0.93 | 2.33 | 0.69
0.00
-0.85 | 0.76
0.75
-0.94 | 2.98 |
| |
|
01:00 | South Africa U20 | vs | Congo DR U20 | -0.99
-0.50
0.69 | -0.93
2.25
0.61 | 1.91
2.85
2.90 | Giải vô địch U20 CAF |
South Africa U20 |
vs |
Congo DR U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.50
0.69 | -0.93
2.25
0.61 | 1.91 | -0.97
-0.25
0.63 | 0.66
0.75
1.00 | 2.71 |
| |
|
00:00 | Skeid | vs | Lillestrom | 0.90
1.50
0.96 | 0.78
3.00
-0.98 | 6.25
4.50
1.25 | Hạng Nhất Na Uy |
Skeid |
vs |
Lillestrom |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
1.50
0.96 | 0.78
3.00
-0.98 | 6.25 | -0.96
0.50
0.76 | 0.88
1.25
0.92 | 5.5 | -0.83
1.25
0.73 | 0.63
2.75
-0.75 | 7.3 | -0.92
0.50
0.79 | 0.91
1.25
0.97 | 5.9 |
| |
00:00 | Kongsvinger | vs | Odds BK | 0.97
-0.75
0.88 | 0.76
3.00
-0.95 | 1.66
3.50
3.44 | Hạng Nhất Na Uy |
Kongsvinger |
vs |
Odds BK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.75
0.88 | 0.76
3.00
-0.95 | 1.66 | 0.84
-0.25
0.96 | 0.90
1.25
0.90 | 2.17 |
| |
00:00 | Asane | vs | Stabaek | 0.89
0.25
0.97 | 0.86
3.00
0.95 | 2.58
3.33
2.01 | Hạng Nhất Na Uy |
Asane |
vs |
Stabaek |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.25
0.97 | 0.86
3.00
0.95 | 2.58 | -0.88
0.00
0.68 | 0.89
1.25
0.91 | 3.08 | 0.91
0.25
0.99 | 0.88
3.00
1.00 | 2.65 | -0.84
0.00
0.72 | 0.93
1.25
0.95 | 3.2 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
00:00 | Kayserispor | vs | Antalyaspor | 0.89
-0.50
0.99 | 0.81
2.50
-0.97 | 1.80
3.33
3.44 | Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Kayserispor |
vs |
Antalyaspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.50
0.99 | 0.81
2.50
-0.97 | 1.8 | 0.99
-0.25
0.84 | 0.78
1.00
-0.94 | 2.42 |
| |
Giải Vô địch Liên bang hạng A Argentina |
01:45 | Juventud Unida Universitario | vs | Sportivo Atenas | 0.69
-0.50
0.89 | 0.71
2.00
0.90 | 1.71
3.04
3.78 | Giải Vô địch Liên bang hạng A Argentina |
Juventud Unida Universitario |
vs |
Sportivo Atenas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
-0.50
0.89 | 0.71
2.00
0.90 | 1.71 | | | |
| |
|
08:00 | Consultants Moravia | vs | Inter San Carlos | 0.69
0.75
0.90 | 0.88
2.75
0.73 | 3.44
3.44
1.67 | Giải hạng Nhì Costa Rica |
Consultants Moravia |
vs |
Inter San Carlos |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
0.75
0.90 | 0.88
2.75
0.73 | 3.44 | 0.76
0.25
0.84 | 0.65
1.00
0.94 | 3.86 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Ecuador |
07:00 | El Nacional | vs | Vinotinto Ecuador | 0.91
-0.25
0.68 | 0.91
2.50
0.70 | 2.07
3.13
2.65 | Giải Vô địch Quốc gia Ecuador |
El Nacional |
vs |
Vinotinto Ecuador |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.25
0.68 | 0.91
2.50
0.70 | 2.07 | 0.63
0.00
-0.98 | 0.80
1.00
0.78 | 2.68 |
| |
Giải Ngoại hạng Anh 2 Hạng Nhất |
01:00 | Crystal Palace U21 | vs | Southampton U21 | 0.66
0.25
0.93 | 0.71
3.50
0.90 | 2.36
3.86
2.02 | Giải Ngoại hạng Anh 2 Hạng Nhất |
Crystal Palace U21 |
vs |
Southampton U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.66
0.25
0.93 | 0.71
3.50
0.90 | 2.36 | 0.91
0.00
0.70 | 0.83
1.50
0.74 | 2.71 |
| |
Giải Erovnuli Liga Georgia |
00:00 | Gareji | vs | Dinamo Tbilisi | 0.67
0.50
0.92 | 0.77
2.25
0.83 | 3.04
3.04
1.92 | Giải Erovnuli Liga Georgia |
Gareji |
vs |
Dinamo Tbilisi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.67
0.50
0.92 | 0.77
2.25
0.83 | 3.04 | 0.66
0.25
0.97 | 0.89
1.00
0.69 | 3.7 |
| |
|
01:00 | Honved | vs | Kazincbarcikai | 0.79
-0.25
0.79 | 0.72
2.25
0.89 | 1.95
3.08
2.92 | Giải Hungary NB II |
Honved |
vs |
Kazincbarcikai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.25
0.79 | 0.72
2.25
0.89 | 1.95 | 0.57
0.00
-0.89 | 0.92
1.00
0.67 | 2.6 |
| |
|
00:00 | Stjarnan W | vs | Tindastoll W | 0.92
-1.50
0.67 | 0.95
3.50
0.68 | 1.26
4.70
5.75 | Cúp Quốc gia Nữ Iceland |
Stjarnan W |
vs |
Tindastoll W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-1.50
0.67 | 0.95
3.50
0.68 | 1.26 | 0.66
-0.50
0.97 | 0.91
1.50
0.68 | 1.65 |
| |
01:00 | Fylkir W | vs | FH Hafnarfjardar W | 0.68
3.00
0.91 | 0.79
4.75
0.81 | 0.00
0.00
0.00 | Cúp Quốc gia Nữ Iceland |
Fylkir W |
vs |
FH Hafnarfjardar W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
3.00
0.91 | 0.79
4.75
0.81 | | | | |
| |
01:00 | HK Kopavogur W | vs | Grindavik Njardvik W | 0.79
-0.75
0.79 | 0.84
3.50
0.76 | 1.62
3.94
3.27 | Cúp Quốc gia Nữ Iceland |
HK Kopavogur W |
vs |
Grindavik Njardvik W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.75
0.79 | 0.84
3.50
0.76 | 1.62 | 0.69
-0.25
0.92 | 0.82
1.50
0.75 | 1.88 |
| |
01:00 | Fram Reykjavik W | vs | Valur Reykjavik W | 0.88
2.25
0.70 | 0.86
4.00
0.75 | 9.50
8.00
1.05 | Cúp Quốc gia Nữ Iceland |
Fram Reykjavik W |
vs |
Valur Reykjavik W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
2.25
0.70 | 0.86
4.00
0.75 | 9.5 | -0.97
1.00
0.62 | 0.80
1.75
0.78 | 7.5 |
| |
02:30 | Throttur Reykjavik W | vs | Vikingur Reykjavik W | 0.83
-0.75
0.74 | 0.80
3.25
0.80 | 1.64
3.56
3.44 | Cúp Quốc gia Nữ Iceland |
Throttur Reykjavik W |
vs |
Vikingur Reykjavik W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.75
0.74 | 0.80
3.25
0.80 | 1.64 | 0.82
-0.25
0.78 | 0.94
1.50
0.65 | 2.04 |
| |
|
00:00 | Al Hussein Irbid | vs | Al Wehdat | 0.75
0.00
0.82 | 0.89
2.50
0.72 | 2.35
2.89
2.45 | Cúp Quốc gia Jordan |
Al Hussein Irbid |
vs |
Al Wehdat |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.00
0.82 | 0.89
2.50
0.72 | 2.35 | 0.79
0.00
0.81 | 0.80
1.00
0.78 | 2.9 |
| |
|
02:00 | Chabab Mohammedia | vs | Raja Casablanca | -0.97
1.50
0.60 | 0.66
2.50
0.97 | 10.50
5.35
1.11 | Giải Botola Pro Morocco |
Chabab Mohammedia |
vs |
Raja Casablanca |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
1.50
0.60 | 0.66
2.50
0.97 | 10.5 | 0.77
0.75
0.83 | 0.61
1.00
1.00 | 8.5 |
| |
|
00:00 | Ranheim II | vs | Rosenborg II | 0.79
0.75
0.79 | 0.80
3.75
0.80 | 3.17
3.94
1.64 | Hạng 3 Na Uy |
Ranheim II |
vs |
Rosenborg II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.75
0.79 | 0.80
3.75
0.80 | 3.17 | 0.80
0.25
0.80 | 0.74
1.50
0.84 | 3.33 |
| |
00:00 | Ullensaker Kisa II | vs | Stromsgodset II | 0.84
1.50
0.74 | 0.85
4.25
0.75 | 5.00
4.85
1.29 | Hạng 3 Na Uy |
Ullensaker Kisa II |
vs |
Stromsgodset II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
1.50
0.74 | 0.85
4.25
0.75 | 5.0 | -0.98
0.50
0.63 | 0.79
1.75
0.79 | 4.7 |
| |
|
00:00 | Aalesund | vs | Bodo Glimt | 0.84
1.25
0.73 | 0.68
2.75
0.91 | 6.25
4.33
1.27 | Cúp NM Na Uy |
Aalesund |
vs |
Bodo Glimt |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
1.25
0.73 | 0.68
2.75
0.91 | 6.25 | 0.86
0.50
0.75 | 0.91
1.25
0.68 | 5.5 |
| |
|
00:00 | Wisla Plock | vs | Arka Gdynia | 0.66
0.00
0.93 | 0.84
2.50
0.77 | 2.19
3.04
2.54 | Giải hạng Nhất Ba Lan |
Wisla Plock |
vs |
Arka Gdynia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.66
0.00
0.93 | 0.84
2.50
0.77 | 2.19 | 0.67
0.00
0.96 | 0.77
1.00
0.80 | 2.7 | -0.88
-0.25
0.78 | 0.98
2.50
0.90 | 2.4 | 0.80
0.00
-0.93 | 0.92
1.00
0.96 | 2.91 |
| |
Giải hạng Nhất Ả Rập Xê Út |
01:00 | Al Najma Saudi Arabia | vs | Ohod Medina | 0.84
-1.50
0.73 | 0.77
3.00
0.83 | 1.25
4.57
6.25 | Giải hạng Nhất Ả Rập Xê Út |
Al Najma Saudi Arabia |
vs |
Ohod Medina |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-1.50
0.73 | 0.77
3.00
0.83 | 1.25 | 0.95
-0.75
0.68 | 0.80
1.25
0.77 | 1.64 |
| |
01:00 | Abha | vs | Al Tai | 0.89
0.25
0.69 | 0.66
2.50
0.97 | 2.94
3.27
1.87 | Giải hạng Nhất Ả Rập Xê Út |
Abha |
vs |
Al Tai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.25
0.69 | 0.66
2.50
0.97 | 2.94 | 0.63
0.25
-0.98 | 0.62
1.00
0.99 | 3.38 |
| |
01:00 | Al Jubail | vs | Al Batin | 0.91
-0.25
0.68 | 0.70
2.50
0.91 | 2.13
3.17
2.52 | Giải hạng Nhất Ả Rập Xê Út |
Al Jubail |
vs |
Al Batin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.25
0.68 | 0.70
2.50
0.91 | 2.13 | 0.65
0.00
0.98 | 0.61
1.00
1.00 | 2.58 |
| |
01:00 | Jeddah Club | vs | Al Arabi | 0.73
0.50
0.84 | 0.76
2.50
0.85 | 2.99
3.17
1.88 | Giải hạng Nhất Ả Rập Xê Út |
Jeddah Club |
vs |
Al Arabi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
0.50
0.84 | 0.76
2.50
0.85 | 2.99 | 0.69
0.25
0.93 | 0.72
1.00
0.85 | 3.94 |
| |
01:00 | Al Hazem FC | vs | Al Jandal | 0.69
-1.00
0.89 | 0.82
2.50
0.78 | 1.37
3.70
5.50 | Giải hạng Nhất Ả Rập Xê Út |
Al Hazem FC |
vs |
Al Jandal |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
-1.00
0.89 | 0.82
2.50
0.78 | 1.37 | 0.88
-0.50
0.73 | 0.74
1.00
0.83 | 1.87 |
| |
01:00 | Al Adalah | vs | Neom SC | 0.85
0.00
0.72 | 0.69
3.00
0.93 | 2.34
3.44
2.18 | Giải hạng Nhất Ả Rập Xê Út |
Al Adalah |
vs |
Neom SC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.00
0.72 | 0.69
3.00
0.93 | 2.34 | 0.91
0.00
0.70 | 0.75
1.25
0.82 | 2.84 |
| |
01:00 | Al Jabalain | vs | Al Safa SA | 0.71
-1.75
0.86 | 0.71
3.00
0.90 | 1.12
5.75
9.25 | Giải hạng Nhất Ả Rập Xê Út |
Al Jabalain |
vs |
Al Safa SA |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-1.75
0.86 | 0.71
3.00
0.90 | 1.12 | 0.71
-0.75
0.90 | 0.75
1.25
0.82 | 1.49 |
| |
01:00 | Al Zulfi | vs | Al Bukayriyah | 0.74
0.50
0.83 | 0.91
2.25
0.70 | 3.13
3.04
1.88 | Giải hạng Nhất Ả Rập Xê Út |
Al Zulfi |
vs |
Al Bukayriyah |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.50
0.83 | 0.91
2.25
0.70 | 3.13 | 0.71
0.25
0.90 | 0.60
0.75
-0.99 | 4.57 |
| |
01:00 | Al Faisaly Harmah | vs | Al Ain Saudi | 0.67
-0.50
0.92 | 0.76
2.50
0.84 | 1.70
3.27
3.50 | Giải hạng Nhất Ả Rập Xê Út |
Al Faisaly Harmah |
vs |
Al Ain Saudi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.67
-0.50
0.92 | 0.76
2.50
0.84 | 1.7 | 0.79
-0.25
0.81 | 0.68
1.00
0.91 | 2.09 |
| |
|
01:00 | Danubio II | vs | Oriental II | 0.72
-0.25
0.85 | 0.89
2.50
0.72 | 1.88
3.04
3.13 | Giải Dự bị Uruguay |
Danubio II |
vs |
Oriental II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
-0.25
0.85 | 0.89
2.50
0.72 | 1.88 | | | |
| |
01:00 | Penarol Montevideo II | vs | Racing Club II | 0.79
-0.25
0.79 | 0.90
2.50
0.71 | 1.96
3.04
2.94 | Giải Dự bị Uruguay |
Penarol Montevideo II |
vs |
Racing Club II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.25
0.79 | 0.90
2.50
0.71 | 1.96 | | | |
| |
01:00 | River Plate Montevideo II | vs | Montevideo Wanderers II | 0.89
0.25
0.70 | 0.75
2.50
0.86 | 3.17
3.13
1.85 | Giải Dự bị Uruguay |
River Plate Montevideo II |
vs |
Montevideo Wanderers II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.25
0.70 | 0.75
2.50
0.86 | 3.17 | | | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Albania |
01:00 | Vllaznia (N) | vs | Egnatia | 0.87
0.00
0.71 | 0.95
2.25
0.65 | 2.68
2.55
2.30 | Giải Vô địch Quốc gia Albania |
Vllaznia (N) |
vs |
Egnatia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.00
0.71 | 0.95
2.25
0.65 | 2.68 | 0.88
0.00
0.64 | 0.62
0.75
0.92 | 3.33 |
| |
|
01:30 | Barracas Bolivar | vs | Estrella Del Sur | 0.79
-0.25
0.79 | 0.74
1.75
0.84 | 2.02
2.67
3.00 | Giải hạng Tư Argentina |
Barracas Bolivar |
vs |
Estrella Del Sur |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.25
0.79 | 0.74
1.75
0.84 | 2.02 | 0.50
0.00
-0.90 | 0.85
0.75
0.66 | 2.79 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Argentina |
01:00 | Racing Club W | vs | Belgrano De Cordoba W | 0.69
0.25
0.90 | 0.84
2.00
0.73 | 2.84
2.72
2.08 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Argentina |
Racing Club W |
vs |
Belgrano De Cordoba W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
0.25
0.90 | 0.84
2.00
0.73 | 2.84 | -0.98
0.00
0.55 | 0.67
0.75
0.85 | 3.63 |
| |
01:00 | River Plate W | vs | Platense W | 0.69
-1.25
0.90 | 0.85
2.50
0.72 | 1.22
4.00
8.00 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Argentina |
River Plate W |
vs |
Platense W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
-1.25
0.90 | 0.85
2.50
0.72 | 1.22 | 0.66
-0.50
0.86 | 0.76
1.00
0.75 | 1.66 |
| |
01:10 | Talleres Cordoba W | vs | Independiente W | 0.92
-1.00
0.67 | 0.94
2.75
0.65 | 1.46
3.50
4.33 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Argentina |
Talleres Cordoba W |
vs |
Independiente W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-1.00
0.67 | 0.94
2.75
0.65 | 1.46 | 0.58
-0.25
0.97 | 0.62
1.00
0.91 | 1.9 |
| |
|
06:00 | Santiago Wanderers (N) | vs | Union San Felipe | 0.62
-0.25
0.99 | 0.59
2.00
-0.96 | 1.75
2.97
3.44 | Giải Cúp Chile |
Santiago Wanderers (N) |
vs |
Union San Felipe |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.62
-0.25
0.99 | 0.59
2.00
-0.96 | 1.75 | 0.93
-0.25
0.61 | 0.59
0.75
0.95 | 2.36 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Colombia |
03:00 | Atletico Nacional W | vs | Junior W | 0.59
-1.75
-0.96 | 0.66
2.75
0.93 | 1.08
5.17
12.00 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Colombia |
Atletico Nacional W |
vs |
Junior W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.59
-1.75
-0.96 | 0.66
2.75
0.93 | 1.08 | 0.63
-0.75
0.90 | 0.87
1.25
0.65 | 1.43 |
| |
03:00 | Once Caldas W | vs | Fortaleza W | 0.80
-0.75
0.77 | 0.68
2.00
0.91 | 1.52
3.08
4.57 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Colombia |
Once Caldas W |
vs |
Fortaleza W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.75
0.77 | 0.68
2.00
0.91 | 1.52 | 0.70
-0.25
0.81 | 0.60
0.75
0.94 | 2.06 |
| |