Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
01:45 | Atalanta | vs | AS Roma | -0.93
-0.50
0.86 | -0.98
2.75
0.90 | 2.02
3.44
3.38 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Atalanta |
vs |
AS Roma |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.50
0.86 | -0.98
2.75
0.90 | 2.02 | -0.88
-0.25
0.77 | 0.74
1.00
-0.85 | 2.61 | -0.74
-0.75
0.67 | 0.74
2.50
-0.83 | 2.08 | -0.92
-0.25
0.81 | -0.81
1.25
0.71 | |
| |
|
02:00 | Sheffield United | vs | Bristol City | 0.84
-0.50
-0.95 | -0.95
2.50
0.83 | 1.86
3.50
3.86 | Giải vô địch Anh |
Sheffield United |
vs |
Bristol City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.50
-0.95 | -0.95
2.50
0.83 | 1.86 | 1.00
-0.25
0.87 | -0.97
1.00
0.85 | 2.61 | 0.88
-0.50
-0.96 | 0.75
2.25
-0.85 | 1.88 | -0.97
-0.25
0.87 | -0.95
1.00
0.85 | 2.61 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
06:30 | CA River Plate | vs | Barracas Central | -0.95
-1.50
0.84 | -0.97
2.50
0.85 | 1.29
4.70
11.00 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
CA River Plate |
vs |
Barracas Central |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-1.50
0.84 | -0.97
2.50
0.85 | 1.29 | 0.81
-0.50
-0.94 | 0.91
1.00
0.97 | 1.83 | 0.78
-1.25
-0.86 | 0.80
2.25
-0.90 | 1.29 | 0.82
-0.50
-0.93 | 0.90
1.00
1.00 | 1.82 |
| |
Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
06:00 | Santos SP | vs | Ceara CE | 0.86
-0.25
-0.98 | 0.80
2.00
-0.93 | 2.28
3.04
3.22 | Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
Santos SP |
vs |
Ceara CE |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.25
-0.98 | 0.80
2.00
-0.93 | 2.28 | -0.78
-0.25
0.65 | 0.78
0.75
-0.92 | 2.82 | -0.78
-0.50
0.70 | -0.88
2.25
0.78 | 2.28 | -0.75
-0.25
0.65 | 0.78
0.75
-0.88 | 2.96 |
| |
Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
05:00 | Botafogo SP | vs | Athletic Club | 0.79
-0.25
-0.93 | -0.92
2.25
0.78 | 2.06
3.13
3.50 | Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
Botafogo SP |
vs |
Athletic Club |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.25
-0.93 | -0.92
2.25
0.78 | 2.06 | -0.83
-0.25
0.67 | 0.74
0.75
-0.88 | 2.73 | 0.81
-0.25
-0.92 | 0.75
2.00
-0.88 | 2.11 | -0.79
-0.25
0.67 | 0.78
0.75
-0.90 | 2.85 |
| |
07:00 | Amazonas | vs | CRB Maceio | -0.97
-0.25
0.85 | 0.93
2.00
0.93 | 2.38
2.90
2.82 | Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
Amazonas |
vs |
CRB Maceio |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.25
0.85 | 0.93
2.00
0.93 | 2.38 | 0.64
0.00
-0.79 | 0.91
0.75
0.95 | 3.04 | -0.96
-0.25
0.86 | 0.94
2.00
0.94 | 2.31 | 0.66
0.00
-0.78 | 0.92
0.75
0.96 | 3.12 |
| |
Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
16:30 | Gold Coast United | vs | Brisbane Roar II | 0.68
-0.75
-0.99 | 0.99
3.25
0.73 | 1.54
3.86
3.70 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Gold Coast United |
vs |
Brisbane Roar II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.68
-0.75
-0.99 | 0.99
3.25
0.73 | 1.54 | -0.94
-0.50
0.58 | 0.78
1.25
0.90 | 2.09 | 0.71
-0.75
-0.95 | -0.99
3.25
0.75 | | | | |
| |
16:45 | Sunshine Coast Wanderers | vs | Eastern Suburbs Brisbane | 0.81
0.25
0.89 | 1.00
3.50
0.72 | 2.52
3.63
1.99 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Sunshine Coast Wanderers |
vs |
Eastern Suburbs Brisbane |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.25
0.89 | 1.00
3.50
0.72 | 2.52 | 0.99
0.00
0.64 | 0.73
1.25
0.95 | 3.0 | 0.71
-0.75
-0.95 | -0.99
3.25
0.75 | | | | |
| |
17:00 | Edgeworth Eagles | vs | Weston Workers | 0.69
-0.25
1.00 | 0.89
3.25
0.83 | 1.90
3.56
2.68 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Edgeworth Eagles |
vs |
Weston Workers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
-0.25
1.00 | 0.89
3.25
0.83 | 1.9 | 0.98
-0.25
0.65 | 0.76
1.25
0.92 | 2.39 | 0.72
-0.25
-0.96 | 0.91
3.25
0.85 | | | | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
21:45 | Cherno More | vs | Ludogorets | -0.94
0.00
0.64 | 0.74
2.00
0.98 | 2.84
2.90
2.24 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Cherno More |
vs |
Ludogorets |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
0.00
0.64 | 0.74
2.00
0.98 | 2.84 | 0.94
0.00
0.75 | 0.74
0.75
0.98 | 3.63 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Mexico |
08:00 | Club America W | vs | Pachuca W | 0.86
-1.50
0.94 | 0.66
3.00
-0.86 | 1.27
4.85
6.25 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Mexico |
Club America W |
vs |
Pachuca W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-1.50
0.94 | 0.66
3.00
-0.86 | 1.27 | -0.92
-0.75
0.71 | 0.69
1.25
-0.89 | 1.76 |
| |
|
16:30 | Central Coast Mariners | vs | Perth Glory | -0.93
-0.25
0.75 | 0.94
3.00
0.86 | 2.19
3.27
2.42 | Cúp Quốc gia Úc |
Central Coast Mariners |
vs |
Perth Glory |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.25
0.75 | 0.94
3.00
0.86 | 2.19 | 0.78
0.00
-0.96 | 0.95
1.25
0.83 | 2.77 |
| |
16:30 | West Torrens Birkalla | vs | Adelaide Comets | 0.92
0.25
0.77 | -0.98
3.25
0.67 | 0.00
0.00
0.00 | Cúp Quốc gia Úc |
West Torrens Birkalla |
vs |
Adelaide Comets |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.25
0.77 | -0.98
3.25
0.67 | | | | | 0.96
0.25
0.80 | -0.94
3.25
0.70 | | | | |
| |
16:30 | Green Gully | vs | Dandenong Thunder | 0.83
0.25
0.87 | 0.94
3.25
0.75 | 0.00
0.00
0.00 | Cúp Quốc gia Úc |
Green Gully |
vs |
Dandenong Thunder |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.25
0.87 | 0.94
3.25
0.75 | | | | | 0.86
0.25
0.90 | 0.98
3.25
0.78 | | | | |
| |
|
21:00 | Pharco | vs | Al Masry | 0.91
0.25
0.78 | 0.67
1.75
-0.98 | 3.63
2.88
2.13 | Giải Ngoại hạng Ai Cập |
Pharco |
vs |
Al Masry |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.25
0.78 | 0.67
1.75
-0.98 | 3.63 | 0.64
0.25
-0.78 | 0.94
0.75
0.91 | 4.33 |
| |
21:00 | Ceramica Cleopatra | vs | Al Ahly Cairo | 0.85
1.00
0.85 | 0.84
2.75
0.86 | 5.17
4.12
1.52 | Giải Ngoại hạng Ai Cập |
Ceramica Cleopatra |
vs |
Al Ahly Cairo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
1.00
0.85 | 0.84
2.75
0.86 | 5.17 | 0.75
0.50
-0.89 | -0.88
1.25
0.73 | 5.0 |
| |
|
23:45 | Telstar | vs | ADO Den Haag | 0.85
-0.25
0.97 | -0.98
3.00
0.78 | 2.09
3.27
2.76 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
Telstar |
vs |
ADO Den Haag |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.25
0.97 | -0.98
3.00
0.78 | 2.09 | -0.88
-0.25
0.68 | 0.93
1.25
0.85 | 2.47 |
| |
Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
01:30 | Granada | vs | Eibar | 0.89
-0.50
-0.99 | 0.77
2.00
-0.90 | 1.90
3.13
4.23 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Granada |
vs |
Eibar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.50
-0.99 | 0.77
2.00
-0.90 | 1.9 | -0.93
-0.25
0.80 | 0.75
0.75
-0.88 | 2.63 | 0.97
-0.50
0.94 | -0.83
2.00
0.72 | 1.97 | -0.85
-0.25
0.74 | -0.90
0.75
0.79 | 2.88 |
| |
|
06:00 | All Boys | vs | Maipu | 0.94
-0.25
0.84 | 0.78
1.75
0.98 | 2.14
2.73
2.97 | Giải hạng Nhì Argentina |
All Boys |
vs |
Maipu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.25
0.84 | 0.78
1.75
0.98 | 2.14 | 0.59
0.00
-0.83 | 0.93
0.75
0.82 | 3.04 | 0.97
-0.25
0.87 | 0.81
1.75
-0.99 | 2.23 | 0.63
0.00
-0.79 | 0.97
0.75
0.85 | 3.05 |
| |
07:00 | Chaco For Ever | vs | Defensores De Belgrano | 0.99
-0.25
0.79 | 0.77
1.50
0.99 | 2.27
2.55
3.22 | Giải hạng Nhì Argentina |
Chaco For Ever |
vs |
Defensores De Belgrano |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.25
0.79 | 0.77
1.50
0.99 | 2.27 | 0.62
0.00
-0.85 | 0.80
0.50
0.95 | 3.38 | -0.98
-0.25
0.82 | -0.90
1.75
0.72 | 2.24 | 0.66
0.00
-0.83 | 0.83
0.50
0.99 | 3.4 |
| |
07:30 | Central Norte | vs | San Telmo | 0.98
-0.50
0.80 | 0.91
2.00
0.85 | 1.93
2.74
3.50 | Giải hạng Nhì Argentina |
Central Norte |
vs |
San Telmo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.50
0.80 | 0.91
2.00
0.85 | 1.93 | -0.95
-0.25
0.71 | 0.81
0.75
0.94 | 2.66 | -0.99
-0.50
0.83 | 0.94
2.00
0.88 | 2.01 | -0.92
-0.25
0.75 | 0.84
0.75
0.98 | 2.66 |
| |
Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
16:30 | Logan Lightning | vs | Magic United | 0.91
0.00
0.75 | 0.75
3.50
0.91 | 2.23
3.63
2.04 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Logan Lightning |
vs |
Magic United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.00
0.75 | 0.75
3.50
0.91 | 2.23 | 0.86
0.00
0.73 | 0.85
1.50
0.77 | 2.75 | 0.95
0.00
0.79 | 0.79
3.50
0.95 | | | | |
| |
16:30 | Rochedale Rovers | vs | SWQ Thunder | 0.48
-2.25
-0.83 | 0.65
4.00
1.00 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Rochedale Rovers |
vs |
SWQ Thunder |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.48
-2.25
-0.83 | 0.65
4.00
1.00 | | | | | 0.53
-2.25
-0.79 | 0.71
4.00
-0.97 | | | | |
| |
17:00 | Capalaba | vs | Caboolture | 0.95
0.25
0.70 | 0.95
4.00
0.70 | 2.56
3.78
1.81 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Capalaba |
vs |
Caboolture |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.25
0.70 | 0.95
4.00
0.70 | 2.56 | 0.68
0.25
0.91 | 0.72
1.50
0.90 | 3.04 | 1.00
0.25
0.74 | 1.00
4.00
0.74 | | | | |
| |
17:30 | Southside Eagles | vs | Ipswich FC | 0.92
0.75
0.73 | 0.67
3.75
0.98 | 3.33
4.12
1.50 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Southside Eagles |
vs |
Ipswich FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.75
0.73 | 0.67
3.75
0.98 | 3.33 | 0.90
0.25
0.69 | 0.70
1.50
0.91 | 3.56 | 0.97
0.75
0.77 | 0.71
3.75
-0.97 | | | | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Jamaica |
06:00 | Cavalier | vs | Portmore United | 0.87
-0.25
0.87 | 0.83
2.00
0.91 | 2.02
2.88
3.13 | Giải Vô địch Quốc gia Jamaica |
Cavalier |
vs |
Portmore United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.25
0.87 | 0.83
2.00
0.91 | 2.02 | 0.54
0.00
-0.84 | 0.74
0.75
0.98 | 2.86 |
| |
09:00 | Montego Bay United | vs | Tivoli Gardens | 0.88
-0.50
0.86 | 0.71
2.25
-0.98 | 1.82
3.04
3.50 | Giải Vô địch Quốc gia Jamaica |
Montego Bay United |
vs |
Tivoli Gardens |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.50
0.86 | 0.71
2.25
-0.98 | 1.82 | 0.93
-0.25
0.77 | 0.87
1.00
0.85 | 2.52 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
21:10 | Al Jazira UAE | vs | Al Bataeh | 0.76
-0.75
0.92 | 0.77
3.00
0.91 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
Al Jazira UAE |
vs |
Al Bataeh |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-0.75
0.92 | 0.77
3.00
0.91 | | 0.69
-0.25
0.96 | 0.82
1.25
0.86 | |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Peru |
03:30 | Alianza Universidad | vs | Sport Huancayo | 0.87
-0.25
0.89 | 0.84
2.50
0.88 | 1.94
2.99
2.73 | Giải Vô địch Quốc gia Peru |
Alianza Universidad |
vs |
Sport Huancayo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.25
0.89 | 0.84
2.50
0.88 | 1.94 | 0.66
0.00
-0.93 | 0.81
1.00
0.89 | 2.73 | 0.92
-0.25
0.92 | 0.87
2.50
0.95 | 2.1 | 0.72
0.00
-0.88 | 0.87
1.00
0.95 | 2.85 |
| |
Giải hạng ba quốc gia Brazil (Serie C) |
05:30 | Ituano SP | vs | Ponte Preta SP | 0.72
0.00
-0.96 | 0.92
2.00
0.80 | 2.23
2.55
2.66 | Giải hạng ba quốc gia Brazil (Serie C) |
Ituano SP |
vs |
Ponte Preta SP |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
0.00
-0.96 | 0.92
2.00
0.80 | 2.23 | 0.76
0.00
0.97 | 0.82
0.75
0.88 | 3.08 |
| |
05:30 | Itabaiana | vs | Figueirense | 0.92
-0.25
0.84 | 0.72
2.00
0.99 | 2.03
2.70
2.81 | Giải hạng ba quốc gia Brazil (Serie C) |
Itabaiana |
vs |
Figueirense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.25
0.84 | 0.72
2.00
0.99 | 2.03 | 0.57
0.00
-0.84 | 0.70
0.75
0.99 | 2.76 |
| |
|
03:00 | Real Santander | vs | Internacional De Palmira | 0.91
0.00
0.85 | 0.80
2.25
0.92 | 2.36
2.76
2.30 | Giải hạng Nhì Colombia |
Real Santander |
vs |
Internacional De Palmira |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.00
0.85 | 0.80
2.25
0.92 | 2.36 | 0.97
0.00
0.76 | 0.76
1.00
0.94 | 3.17 | 0.96
0.00
0.88 | 0.85
2.25
0.97 | 2.59 | -0.96
0.00
0.80 | 0.81
1.00
-0.99 | 3.3 |
| |
07:30 | Real Soacha (N) | vs | Atletico Huila | -0.96
-0.25
0.72 | 0.81
2.00
0.91 | 2.12
2.62
2.65 | Giải hạng Nhì Colombia |
Real Soacha (N) |
vs |
Atletico Huila |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.25
0.72 | 0.81
2.00
0.91 | 2.12 | 0.63
0.00
-0.91 | 0.69
0.75
1.00 | 2.85 | -0.93
-0.25
0.76 | 0.86
2.00
0.96 | 2.31 | 0.69
0.00
-0.85 | 0.75
0.75
-0.93 | 2.97 |
| |
Giải Vô địch Liên bang hạng A Argentina |
01:45 | Juventud Unida Universitario | vs | Sportivo Atenas | 0.70
-0.50
0.89 | 0.76
2.00
0.85 | 1.71
3.04
3.78 | Giải Vô địch Liên bang hạng A Argentina |
Juventud Unida Universitario |
vs |
Sportivo Atenas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
-0.50
0.89 | 0.76
2.00
0.85 | 1.71 | | | |
| |
|
08:00 | Consultants Moravia | vs | Inter San Carlos | 0.67
0.75
0.92 | 0.90
2.75
0.71 | 3.56
3.33
1.67 | Giải hạng Nhì Costa Rica |
Consultants Moravia |
vs |
Inter San Carlos |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.67
0.75
0.92 | 0.90
2.75
0.71 | 3.56 | 0.76
0.25
0.84 | 0.62
1.00
0.99 | 4.12 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Ecuador |
07:00 | El Nacional | vs | Vinotinto Ecuador | 0.99
-0.25
0.62 | 0.91
2.50
0.70 | 2.18
3.13
2.51 | Giải Vô địch Quốc gia Ecuador |
El Nacional |
vs |
Vinotinto Ecuador |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.25
0.62 | 0.91
2.50
0.70 | 2.18 | 0.69
0.00
0.93 | 0.80
1.00
0.78 | 2.75 |
| |
|
02:30 | Throttur Reykjavik W | vs | Vikingur Reykjavik W | 0.78
-0.75
0.80 | 0.78
3.25
0.82 | 1.57
3.86
3.50 | Cúp Quốc gia Nữ Iceland |
Throttur Reykjavik W |
vs |
Vikingur Reykjavik W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.75
0.80 | 0.78
3.25
0.82 | 1.57 | 0.81
-0.25
0.79 | 0.94
1.50
0.65 | 2.04 |
| |
|
02:00 | Chabab Mohammedia | vs | Raja Casablanca | -0.78
1.50
0.47 | 0.58
2.50
-0.92 | 11.50
6.25
1.07 | Giải Botola Pro Morocco |
Chabab Mohammedia |
vs |
Raja Casablanca |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.78
1.50
0.47 | 0.58
2.50
-0.92 | 11.5 | 0.85
0.75
0.76 | 0.60
1.00
-0.97 | 8.0 |
| |
|
01:30 | Barracas Bolivar | vs | Estrella Del Sur | 0.79
-0.25
0.79 | 0.79
1.75
0.79 | 2.02
2.64
3.08 | Giải hạng Tư Argentina |
Barracas Bolivar |
vs |
Estrella Del Sur |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.25
0.79 | 0.79
1.75
0.79 | 2.02 | 0.50
0.00
-0.90 | 0.85
0.75
0.66 | 2.79 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Argentina |
01:10 | Talleres Cordoba W | vs | Independiente W | 0.95
-1.00
0.65 | 0.93
2.75
0.66 | 1.46
3.63
4.23 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Argentina |
Talleres Cordoba W |
vs |
Independiente W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-1.00
0.65 | 0.93
2.75
0.66 | 1.46 | 0.58
-0.25
0.97 | 0.62
1.00
0.91 | 2.03 |
| |
|
06:00 | Santiago Wanderers (N) | vs | Union San Felipe | 0.80
-0.50
0.78 | 0.73
2.25
0.84 | 1.83
2.99
3.13 | Giải Cúp Chile |
Santiago Wanderers (N) |
vs |
Union San Felipe |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.50
0.78 | 0.73
2.25
0.84 | 1.83 | 0.92
-0.25
0.62 | 0.91
1.00
0.63 | 2.37 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Colombia |
03:00 | Atletico Nacional W | vs | Junior W | 0.55
-1.75
-0.91 | 0.66
2.75
0.93 | 1.08
5.50
10.50 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Colombia |
Atletico Nacional W |
vs |
Junior W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.55
-1.75
-0.91 | 0.66
2.75
0.93 | 1.08 | 0.61
-0.75
0.93 | 0.90
1.25
0.63 | 1.42 |
| |
03:00 | Once Caldas W | vs | Fortaleza W | 0.79
-0.75
0.79 | 0.70
2.00
0.89 | 1.51
3.04
4.70 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Colombia |
Once Caldas W |
vs |
Fortaleza W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.75
0.79 | 0.70
2.00
0.89 | 1.51 | 0.70
-0.25
0.81 | 0.62
0.75
0.92 | 2.07 |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u00dd (Serie A) |
01:45 | Atalanta | vs | AS Roma | 0.84
-0.25
-0.94 | 0.87
2.50
-0.99 | 1.96
3.27
3.22 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u00dd (Serie A) |
Atalanta |
vs |
AS Roma |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.25
-0.94 | 0.87
2.50
-0.99 | 1.96 | -0.83
-0.25
0.71 | 0.86
1.00
0.94 | 2.66 | -0.74
-0.75
0.67 | 0.74
2.50
-0.83 | 2.08 | -0.92
-0.25
0.81 | -0.81
1.25
0.71 | |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Hu00e0 Lan |
01:00 | Den Bosch | vs | Cambuur | 0.73
0.25
-0.89 | 0.80
2.25
1.00 | 1.40
3.33
7.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Hu00e0 Lan |
Den Bosch |
vs |
Cambuur |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
0.25
-0.89 | 0.80
2.25
1.00 | 1.4 | | | |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Thu1ee5y u0110iu1ec3n |
00:10 | IFK Goteborg | vs | Djurgarden | 0.61
0.00
-0.76 | -0.61
3.50
0.40 | 38.50
4.57
1.11 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Thu1ee5y u0110iu1ec3n |
IFK Goteborg |
vs |
Djurgarden |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.61
0.00
-0.76 | -0.61
3.50
0.40 | 38.5 | | | | -0.53
-0.25
0.45 | -0.81
2.50
0.71 | 3.95 | | | |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u0110an Mu1ea1ch |
00:00 | Vejle | vs | Lyngby | -0.96
0.00
0.80 | -0.26
1.50
0.05 | 1.02
8.00
100.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u0110an Mu1ea1ch |
Vejle |
vs |
Lyngby |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
0.00
0.80 | -0.26
1.50
0.05 | 1.02 | | | |
| |
Giu1ea3i Phu00e1t triu1ec3n Chuyu00ean nghiu1ec7p Anh |
01:00 | Bournemouth U21 | vs | Burnley U21 | 0.91
-0.25
0.81 | 0.98
5.25
0.74 | 1.38
4.23
7.50 | Giu1ea3i Phu00e1t triu1ec3n Chuyu00ean nghiu1ec7p Anh |
Bournemouth U21 |
vs |
Burnley U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.25
0.81 | 0.98
5.25
0.74 | 1.38 | | | |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Romania (Liga I) |
01:00 | Dinamo Bucuresti (N) | vs | Rapid Bucuresti | -0.85
-0.25
0.66 | 0.78
1.00
1.00 | 2.67
2.13
3.78 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Romania (Liga I) |
Dinamo Bucuresti (N) |
vs |
Rapid Bucuresti |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.85
-0.25
0.66 | 0.78
1.00
1.00 | 2.67 | | | |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Tu00e2y Ban Nha |
01:30 | Granada | vs | Eibar | 0.96
-0.50
0.84 | 1.00
1.75
0.78 | 1.89
2.75
4.70 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Tu00e2y Ban Nha |
Granada |
vs |
Eibar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.50
0.84 | 1.00
1.75
0.78 | 1.89 | -0.77
-0.25
0.55 | 0.95
0.50
0.74 | 3.13 | 0.97
-0.50
0.94 | -0.83
2.00
0.72 | 1.97 | -0.85
-0.25
0.74 | -0.90
0.75
0.79 | 2.88 |
| |
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Israel |
00:30 | Maccabi Netanya | vs | Maccabi Tel Aviv | -0.96
0.50
0.76 | 0.76
6.25
1.00 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Israel |
Maccabi Netanya |
vs |
Maccabi Tel Aviv |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
0.50
0.76 | 0.76
6.25
1.00 | | | | |
| |
00:30 | Hapoel Beer Sheva | vs | Maccabi Haifa | 1.00
-0.75
0.79 | -0.97
4.50
0.73 | 1.07
6.50
29.00 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Israel |
Hapoel Beer Sheva |
vs |
Maccabi Haifa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.75
0.79 | -0.97
4.50
0.73 | 1.07 | | | |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Ba Lan |
00:00 | Puszcza Niepolomice | vs | FKS Stal Mielec | 0.79
0.00
0.97 | -0.35
5.50
0.06 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Ba Lan |
Puszcza Niepolomice |
vs |
FKS Stal Mielec |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.00
0.97 | -0.35
5.50
0.06 | | | | | 0.31
0.25
-0.39 | -0.68
5.50
0.58 | 38 | | | |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Cu00e1c Tiu1ec3u vu01b0u01a1ng quu1ed1c u1ea2 Ru1eadp Thu1ed1ng nhu1ea5t (UAE) |
00:00 | Al Sharjah | vs | Al Ain UAE | 0.31
0.25
-0.49 | -0.43
2.50
0.23 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Cu00e1c Tiu1ec3u vu01b0u01a1ng quu1ed1c u1ea2 Ru1eadp Thu1ed1ng nhu1ea5t (UAE) |
Al Sharjah |
vs |
Al Ain UAE |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.31
0.25
-0.49 | -0.43
2.50
0.23 | | | | |
| |
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Serbia |
01:00 | Zeleznicar Pancevo | vs | Napredak | 0.90
0.00
0.90 | -0.92
1.25
0.68 | 3.04
2.15
3.04 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Serbia |
Zeleznicar Pancevo |
vs |
Napredak |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.00
0.90 | -0.92
1.25
0.68 | 3.04 | | | |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Algeria |
00:00 | US Biskra | vs | Paradou | -0.85
0.00
0.57 | -0.32
1.50
0.17 | 50.00
9.75
1.04 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Algeria |
US Biskra |
vs |
Paradou |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.85
0.00
0.57 | -0.32
1.50
0.17 | 50.0 | | | |
| |
Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch U20 CAF |
01:00 | South Africa U20 | vs | Congo DR U20 | 0.87
0.00
0.82 | -0.99
2.25
0.67 | 2.96
2.07
2.72 | Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch U20 CAF |
South Africa U20 |
vs |
Congo DR U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.00
0.82 | -0.99
2.25
0.67 | 2.96 | | | |
| |
|
00:00 | Kongsvinger | vs | Odds BK | 0.53
0.00
-0.78 | -0.42
4.50
0.11 | 0.00
0.00
0.00 | Hu1ea1ng Nhu1ea5t Na Uy |
Kongsvinger |
vs |
Odds BK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.53
0.00
-0.78 | -0.42
4.50
0.11 | | | | |
| |
00:00 | Skeid | vs | Lillestrom | 0.21
0.25
-0.46 | -0.42
2.50
0.11 | 15.75
1.14
5.00 | Hu1ea1ng Nhu1ea5t Na Uy |
Skeid |
vs |
Lillestrom |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.21
0.25
-0.46 | -0.42
2.50
0.11 | 15.75 | | | | 0.72
0.25
-0.83 | -0.50
1.75
0.38 | 140 | | | |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Thu1ed5 Nhu0129 Ku1ef3 |
00:00 | Kayserispor | vs | Antalyaspor | 0.49
0.00
-0.72 | -0.61
4.50
0.31 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Thu1ed5 Nhu0129 Ku1ef3 |
Kayserispor |
vs |
Antalyaspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.49
0.00
-0.72 | -0.61
4.50
0.31 | | | | |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Liu00ean bang hu1ea1ng A Argentina |
01:45 | Juventud Unida Universitario | vs | Sportivo Atenas | 0.77
-0.50
0.87 | 0.92
2.00
0.70 | 1.71
2.89
4.33 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Liu00ean bang hu1ea1ng A Argentina |
Juventud Unida Universitario |
vs |
Sportivo Atenas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.50
0.87 | 0.92
2.00
0.70 | 1.71 | 0.92
-0.25
0.70 | 0.79
0.75
0.79 | 2.35 |
| |
Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch bu00f3ng u0111u00e1 nu1eef Brazil |
01:00 | Sport Recife W | vs | Gremio W | 0.71
0.75
0.94 | 0.78
3.50
0.82 | 5.50
2.76
1.62 | Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch bu00f3ng u0111u00e1 nu1eef Brazil |
Sport Recife W |
vs |
Gremio W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
0.75
0.94 | 0.78
3.50
0.82 | 5.5 | | | |
| |
Cu00e1c giu1ea3i u0111u1ea5u U20 Brazil |
01:00 | Joinville SC U20 | vs | Figueirense U20 | 0.75
0.25
0.89 | 0.78
1.50
0.82 | 3.38
2.46
2.19 | Cu00e1c giu1ea3i u0111u1ea5u U20 Brazil |
Joinville SC U20 |
vs |
Figueirense U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.25
0.89 | 0.78
1.50
0.82 | 3.38 | | | |
| |
01:00 | Ivoti U20 | vs | APAFUT U20 | 0.75
0.50
0.89 | 0.92
3.50
0.70 | 1.69
3.50
3.56 | Cu00e1c giu1ea3i u0111u1ea5u U20 Brazil |
Ivoti U20 |
vs |
APAFUT U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.50
0.89 | 0.92
3.50
0.70 | 1.69 | 0.51
0.25
-0.81 | 0.91
1.75
0.68 | 1.22 |
| |
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Anh 2 Hu1ea1ng Nhu1ea5t |
01:00 | Crystal Palace U21 | vs | Southampton U21 | 0.75
0.00
0.89 | 0.85
3.00
0.76 | 5.75
3.56
1.42 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Anh 2 Hu1ea1ng Nhu1ea5t |
Crystal Palace U21 |
vs |
Southampton U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.00
0.89 | 0.85
3.00
0.76 | 5.75 | | | |
| |
|
01:00 | Honved | vs | Kazincbarcikai | 0.66
0.00
-0.99 | 0.63
1.00
-0.98 | 2.63
2.15
3.17 | Giu1ea3i Hungary NB II |
Honved |
vs |
Kazincbarcikai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.66
0.00
-0.99 | 0.63
1.00
-0.98 | 2.63 | | | |
| |
Cu00fap Quu1ed1c gia Nu1eef Iceland |
01:00 | Fram Reykjavik W | vs | Valur Reykjavik W | 0.88
1.00
0.76 | 0.84
5.00
0.76 | 2.51
2.93
2.37 | Cu00fap Quu1ed1c gia Nu1eef Iceland |
Fram Reykjavik W |
vs |
Valur Reykjavik W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
1.00
0.76 | 0.84
5.00
0.76 | 2.51 | | | |
| |
01:00 | Fylkir W | vs | FH Hafnarfjardar W | 0.87
1.75
0.77 | 0.76
2.50
0.85 | 0.00
0.00
0.00 | Cu00fap Quu1ed1c gia Nu1eef Iceland |
Fylkir W |
vs |
FH Hafnarfjardar W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
1.75
0.77 | 0.76
2.50
0.85 | | | | |
| |
01:00 | HK Kopavogur W | vs | Grindavik W | 0.89
-0.25
0.75 | 0.83
1.75
0.78 | 0.00
0.00
0.00 | Cu00fap Quu1ed1c gia Nu1eef Iceland |
HK Kopavogur W |
vs |
Grindavik W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.25
0.75 | 0.83
1.75
0.78 | | | | |
| |
Cu00fap Quu1ed1c gia Jordan |
00:00 | Al Wehdat | vs | Al Hussein Irbid | 0.95
0.00
0.71 | 0.00
0.00
0.00 | 0.00
0.00
0.00 | Cu00fap Quu1ed1c gia Jordan |
Al Wehdat |
vs |
Al Hussein Irbid |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.00
0.71 | | | | | |
| |
Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch quu1ed1c gia Luxembourg |
01:00 | CS Fola Esch | vs | Jeunesse Esch | 0.96
0.75
0.69 | 0.80
2.75
0.80 | 25.00
6.75
1.03 | Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch quu1ed1c gia Luxembourg |
CS Fola Esch |
vs |
Jeunesse Esch |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.75
0.69 | 0.80
2.75
0.80 | 25.0 | | | |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Mauritania |
00:30 | Al Hilal Omdurman | vs | Nouadhibou | -0.96
-0.25
0.64 | 0.96
2.75
0.67 | 2.60
1.70
5.35 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Mauritania |
Al Hilal Omdurman |
vs |
Nouadhibou |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.25
0.64 | 0.96
2.75
0.67 | 2.6 | | | |
| |
Giu1ea3i Phu00e1t triu1ec3n Ngou1ea1i hu1ea1ng Bu1eafc Ireland |
01:45 | Cliftonville Olympic | vs | Loughgall U20 | 0.77
-1.75
0.87 | 0.75
3.75
0.86 | 1.18
5.75
7.25 | Giu1ea3i Phu00e1t triu1ec3n Ngou1ea1i hu1ea1ng Bu1eafc Ireland |
Cliftonville Olympic |
vs |
Loughgall U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-1.75
0.87 | 0.75
3.75
0.86 | 1.18 | 0.75
-0.75
0.86 | 0.67
1.50
0.92 | 1.46 |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Ba Lan |
00:00 | Wisla Plock | vs | Arka Gdynia | 0.85
0.00
0.79 | -0.32
1.50
0.15 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Ba Lan |
Wisla Plock |
vs |
Arka Gdynia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.00
0.79 | -0.32
1.50
0.15 | | | | | -0.98
0.00
0.88 | -0.38
1.75
0.26 | 1.19 | | | |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t u1ea2 Ru1eadp Xu00ea u00dat |
01:00 | Abha | vs | Al Tai | 0.66
0.25
1.00 | 0.80
2.50
0.80 | 8.00
4.12
1.26 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t u1ea2 Ru1eadp Xu00ea u00dat |
Abha |
vs |
Al Tai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.66
0.25
1.00 | 0.80
2.50
0.80 | 8.0 | | | |
| |
01:00 | Al Hazem FC | vs | Al Jandal | 0.73
-0.50
0.92 | 0.75
3.75
0.86 | 1.67
2.91
4.57 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t u1ea2 Ru1eadp Xu00ea u00dat |
Al Hazem FC |
vs |
Al Jandal |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-0.50
0.92 | 0.75
3.75
0.86 | 1.67 | | | |
| |
01:00 | Al Zulfi | vs | Al Bukayriyah | 0.92
0.25
0.73 | 0.76
1.00
0.85 | 4.70
2.13
2.08 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t u1ea2 Ru1eadp Xu00ea u00dat |
Al Zulfi |
vs |
Al Bukayriyah |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.25
0.73 | 0.76
1.00
0.85 | 4.7 | | | |
| |
01:00 | Al Najma Saudi Arabia | vs | Ohod Medina | 0.73
-0.50
0.92 | 0.73
2.50
0.88 | 1.07
6.00
16.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t u1ea2 Ru1eadp Xu00ea u00dat |
Al Najma Saudi Arabia |
vs |
Ohod Medina |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-0.50
0.92 | 0.73
2.50
0.88 | 1.07 | | | |
| |
01:00 | Al Jubail | vs | Al Batin | 0.66
0.00
1.00 | 0.76
3.50
0.85 | 2.36
2.60
2.84 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t u1ea2 Ru1eadp Xu00ea u00dat |
Al Jubail |
vs |
Al Batin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.66
0.00
1.00 | 0.76
3.50
0.85 | 2.36 | 0.65
0.00
0.98 | -0.42
2.50
0.21 | |
| |
01:00 | Al Jabalain | vs | Al Safa SA | 0.75
-1.25
0.89 | 0.88
4.25
0.73 | 1.25
4.12
8.50 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t u1ea2 Ru1eadp Xu00ea u00dat |
Al Jabalain |
vs |
Al Safa SA |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-1.25
0.89 | 0.88
4.25
0.73 | 1.25 | -0.51
-0.25
0.29 | -0.34
2.50
0.16 | |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng nhu00ec Su00e9nu00e9gal |
00:00 | Etoile Lusitana | vs | Stade De Mbour | -0.68
0.00
0.43 | -0.48
0.50
0.27 | 8.50
1.20
4.85 | Giu1ea3i hu1ea1ng nhu00ec Su00e9nu00e9gal |
Etoile Lusitana |
vs |
Stade De Mbour |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.68
0.00
0.43 | -0.48
0.50
0.27 | 8.5 | | | |
| |
00:00 | Niarry Tally | vs | AS Douanes | -0.98
0.00
0.65 | -0.48
4.50
0.27 | 6.75
1.20
5.50 | Giu1ea3i hu1ea1ng nhu00ec Su00e9nu00e9gal |
Niarry Tally |
vs |
AS Douanes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
0.00
0.65 | -0.48
4.50
0.27 | 6.75 | | | |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Sierra Leone |
23:15 | Bhantal | vs | Bai Bureh Warriors | 0.59
0.00
-0.89 | -0.29
5.50
0.13 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Sierra Leone |
Bhantal |
vs |
Bai Bureh Warriors |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.59
0.00
-0.89 | -0.29
5.50
0.13 | | | | |
| |
Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Uruguay |
01:00 | Penarol Montevideo II | vs | Racing Club Montevideo II | 0.84
-0.25
0.79 | 0.76
2.25
0.85 | 1.19
4.70
9.50 | Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Uruguay |
Penarol Montevideo II |
vs |
Racing Club Montevideo II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.25
0.79 | 0.76
2.25
0.85 | 1.19 | | | |
| |
01:00 | River Plate Montevideo II | vs | Montevideo Wanderers II | 0.75
0.25
0.89 | 0.76
2.50
0.84 | 1.48
3.27
5.75 | Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Uruguay |
River Plate Montevideo II |
vs |
Montevideo Wanderers II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.25
0.89 | 0.76
2.50
0.84 | 1.48 | | | |
| |
01:00 | Danubio II | vs | Oriental II | 0.93
-0.25
0.72 | 0.88
1.25
0.73 | 2.30
2.18
3.78 | Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Uruguay |
Danubio II |
vs |
Oriental II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.25
0.72 | 0.88
1.25
0.73 | 2.3 | | | |
| |
01:00 | Miramar Misiones II | vs | Albion II | 0.79
-0.25
0.85 | 0.74
1.25
0.87 | 2.14
2.31
3.86 | Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Uruguay |
Miramar Misiones II |
vs |
Albion II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.25
0.85 | 0.74
1.25
0.87 | 2.14 | | | |
| |
Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o) |
01:45 | Australia (E) | vs | Philippines (E) | -0.70
-0.25
0.50 | -0.44
1.50
0.31 | 0.00
0.00
0.00 | Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o) |
Australia (E) |
vs |
Philippines (E) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.70
-0.25
0.50 | -0.44
1.50
0.31 | | | | |
| |