Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
23:30 | Venezia | vs | Fiorentina | 0.79
0.25
-0.85 | -0.93
2.25
0.85 | 2.75
3.04
2.53 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Venezia |
vs |
Fiorentina |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.25
-0.85 | -0.93
2.25
0.85 | 2.75 | -0.93
0.00
0.82 | 0.72
0.75
-0.83 | 3.78 | 0.78
0.25
-0.84 | -0.92
2.25
0.83 | 2.92 | -0.93
0.00
0.83 | 0.73
0.75
-0.83 | 3.8 |
| |
|
23:00 | Seinajoen JK | vs | Vaasa VPS | 0.92
-0.25
0.96 | 0.96
3.00
0.92 | 2.17
3.78
3.08 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
Seinajoen JK |
vs |
Vaasa VPS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.25
0.96 | 0.96
3.00
0.92 | 2.17 | -0.85
-0.25
0.71 | 1.00
1.25
0.87 | 2.66 | -0.85
-0.50
0.77 | 0.97
3.00
0.93 | 2.17 | -0.83
-0.25
0.73 | -0.98
1.25
0.88 | 2.66 |
| |
|
23:00 | Nizhny Novgorod | vs | Krylya Sovetov | 0.99
0.00
0.89 | 0.86
2.25
-0.98 | 2.69
3.13
2.55 | Giải Ngoại hạng Nga |
Nizhny Novgorod |
vs |
Krylya Sovetov |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
0.00
0.89 | 0.86
2.25
-0.98 | 2.69 | 0.98
0.00
0.89 | -0.96
1.00
0.84 | 3.38 | -0.98
0.00
0.90 | -0.83
2.50
0.73 | 2.72 | 1.00
0.00
0.90 | -0.94
1.00
0.84 | 3.4 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
22:00 | Petrolul 52 | vs | Otelul Galati | 0.99
-0.25
0.85 | 0.90
1.75
0.92 | 2.17
2.78
3.33 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
Petrolul 52 |
vs |
Otelul Galati |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.25
0.85 | 0.90
1.75
0.92 | 2.17 | 0.66
0.00
-0.82 | 1.00
0.75
0.81 | 3.08 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
23:05 | Al Hilal | vs | Al Orubah | 0.78
-2.75
-0.92 | 0.86
4.50
0.98 | 1.05
10.75
17.50 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
Al Hilal |
vs |
Al Orubah |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-2.75
-0.92 | 0.86
4.50
0.98 | 1.05 | 0.90
-1.25
0.92 | 0.96
2.00
0.88 | 1.31 | 0.84
-2.75
-0.94 | 0.83
4.50
-0.95 | 1.09 | 0.90
-1.25
0.98 | 0.71
1.75
-0.83 | 1.3 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
21:10 | Bani Yas SC | vs | Khor Fakkan | 0.79
0.00
-0.95 | 0.90
2.75
0.92 | 2.18
3.27
2.50 | Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
Bani Yas SC |
vs |
Khor Fakkan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.00
-0.95 | 0.90
2.75
0.92 | 2.18 | 0.76
0.00
-0.94 | -0.93
1.25
0.73 | 2.82 |
| |
21:10 | Dubba Al Husun | vs | Al Wahda (UAE) | -0.83
1.00
0.67 | 0.70
3.00
-0.88 | 5.50
4.23
1.33 | Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
Dubba Al Husun |
vs |
Al Wahda (UAE) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.83
1.00
0.67 | 0.70
3.00
-0.88 | 5.5 | 0.97
0.50
0.85 | 0.75
1.25
-0.95 | 4.85 |
| |
|
22:00 | Naftan Novopolock | vs | Torpedo Zhodino | 0.85
1.00
0.91 | 0.96
2.25
0.75 | 5.00
3.38
1.38 | Giải Ngoại hạng Belarus |
Naftan Novopolock |
vs |
Torpedo Zhodino |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
1.00
0.91 | 0.96
2.25
0.75 | 5.0 | 0.72
0.50
-0.99 | -0.99
1.00
0.68 | 5.75 |
| |
|
23:00 | Cukaricki | vs | IMT Novi Beograd | 0.97
-0.25
0.79 | 0.97
2.50
0.74 | 2.00
2.90
2.65 | Giải Ngoại hạng Serbia |
Cukaricki |
vs |
IMT Novi Beograd |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.25
0.79 | 0.97
2.50
0.74 | 2.0 | -0.86
-0.25
0.59 | 0.91
1.00
0.79 | 2.67 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Algeria |
23:00 | El Bayadh | vs | JS Kabylie | -0.99
0.00
0.75 | 0.86
1.75
0.86 | 2.58
2.53
2.29 | Giải Vô địch Quốc gia Algeria |
El Bayadh |
vs |
JS Kabylie |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
0.00
0.75 | 0.86
1.75
0.86 | 2.58 | 0.98
0.00
0.75 | -0.99
0.75
0.68 | 3.78 |
| |
23:00 | CR Belouizdad | vs | MC Alger | 0.91
0.00
0.85 | 0.68
1.75
-0.96 | 2.48
2.53
2.39 | Giải Vô địch Quốc gia Algeria |
CR Belouizdad |
vs |
MC Alger |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.00
0.85 | 0.68
1.75
-0.96 | 2.48 | 0.89
0.00
0.85 | 0.91
0.75
0.79 | 3.44 |
| |
|
22:00 | Ghana U20 | vs | Egypt U20 | 0.96
0.00
0.74 | 0.88
1.75
0.81 | 2.61
2.50
2.32 | Giải vô địch U20 CAF |
Ghana U20 |
vs |
Egypt U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.00
0.74 | 0.88
1.75
0.81 | 2.61 | 0.90
0.00
0.77 | 0.91
0.75
0.76 | 3.63 |
| |
22:00 | Morocco U20 | vs | Sierra Leone U20 | 0.64
-0.50
-0.94 | 0.76
2.25
0.93 | 1.55
3.17
3.78 | Giải vô địch U20 CAF |
Morocco U20 |
vs |
Sierra Leone U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.64
-0.50
-0.94 | 0.76
2.25
0.93 | 1.55 | 0.81
-0.25
0.86 | -0.99
1.00
0.65 | 2.16 |
| |
|
23:00 | Hapoel Petah Tikva | vs | Hapoel Rishon Lezion | 0.84
-1.25
0.81 | 0.89
2.75
0.74 | 1.30
3.78
5.50 | Giải hạng Nhì Israel |
Hapoel Petah Tikva |
vs |
Hapoel Rishon Lezion |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-1.25
0.81 | 0.89
2.75
0.74 | 1.3 | 0.81
-0.50
0.79 | 0.55
1.00
-0.96 | 1.81 |
| |
23:00 | Hapoel Kfar Shalem | vs | Hapoel Ramat Gan | -0.98
0.25
0.62 | 0.94
3.25
0.68 | 2.93
3.38
1.68 | Giải hạng Nhì Israel |
Hapoel Kfar Shalem |
vs |
Hapoel Ramat Gan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
0.25
0.62 | 0.94
3.25
0.68 | 2.93 | 0.68
0.25
0.91 | 0.74
1.25
0.87 | 3.44 |
| |
23:00 | Hapoel Tel Aviv | vs | Maccabi Herzliya | 0.78
-1.00
0.87 | 0.71
3.00
0.92 | 1.37
3.86
4.57 | Giải hạng Nhì Israel |
Hapoel Tel Aviv |
vs |
Maccabi Herzliya |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-1.00
0.87 | 0.71
3.00
0.92 | 1.37 | 0.87
-0.50
0.74 | 0.76
1.25
0.85 | 1.87 |
| |
|
22:00 | Dubocica | vs | Smederevo 1924 | 0.90
-0.25
0.75 | 0.78
2.00
0.85 | 2.02
2.77
2.81 | Giải hạng Nhất Serbia |
Dubocica |
vs |
Smederevo 1924 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.25
0.75 | 0.78
2.00
0.85 | 2.02 | 0.61
0.00
0.98 | 0.66
0.75
0.93 | 2.92 |
| |
22:00 | Radnik Surdulica | vs | Vozdovac | 0.87
-0.75
0.78 | 0.70
2.00
0.93 | 1.56
2.99
4.00 | Giải hạng Nhất Serbia |
Radnik Surdulica |
vs |
Vozdovac |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.75
0.78 | 0.70
2.00
0.93 | 1.56 | 0.78
-0.25
0.82 | 0.63
0.75
0.96 | 2.2 |
| |
22:00 | Mladost Novi Sad | vs | OFK Vrsac | 0.88
-1.00
0.77 | 0.82
2.00
0.80 | 1.39
3.22
5.17 | Giải hạng Nhất Serbia |
Mladost Novi Sad |
vs |
OFK Vrsac |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-1.00
0.77 | 0.82
2.00
0.80 | 1.39 | -0.96
-0.50
0.55 | 0.73
0.75
0.88 | 2.05 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Bahrain |
23:00 | Al Muharraq | vs | Bahrain Riffa Club | 0.67
-0.50
0.92 | 0.85
2.75
0.76 | 1.71
3.27
3.44 | Giải Vô địch Quốc gia Bahrain |
Al Muharraq |
vs |
Bahrain Riffa Club |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.67
-0.50
0.92 | 0.85
2.75
0.76 | 1.71 | 0.80
-0.25
0.80 | 0.63
1.00
0.98 | 2.1 | 0.81
-0.50
-0.93 | 0.77
2.50
-0.92 | 1.81 | 0.95
-0.25
0.93 | 0.75
1.00
-0.89 | 2.25 |
| |
23:00 | Al Najma Manama | vs | A Ali | 0.73
-0.50
0.84 | 0.81
2.75
0.79 | 1.79
3.38
3.08 | Giải Vô địch Quốc gia Bahrain |
Al Najma Manama |
vs |
A Ali |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-0.50
0.84 | 0.81
2.75
0.79 | 1.79 | 0.87
-0.25
0.74 | 0.98
1.25
0.63 | 2.2 |
| |
23:00 | East Riffa | vs | Al Ahli Manama | 0.63
0.00
0.98 | 0.72
2.50
0.89 | 2.17
2.94
2.64 | Giải Vô địch Quốc gia Bahrain |
East Riffa |
vs |
Al Ahli Manama |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.63
0.00
0.98 | 0.72
2.50
0.89 | 2.17 | 0.70
0.00
0.92 | 0.72
1.00
0.85 | 2.72 | -0.83
-0.25
0.71 | 0.83
2.50
-0.97 | 2.27 | 0.83
0.00
-0.95 | 0.86
1.00
1.00 | 2.93 |
| |
Giải hạng Nhì Bulgaria (Vtora Liga) |
22:00 | Yantra 1919 | vs | Belasitsa Petrich | 0.64
-1.00
0.96 | 0.77
2.25
0.83 | 1.32
3.94
6.00 | Giải hạng Nhì Bulgaria (Vtora Liga) |
Yantra 1919 |
vs |
Belasitsa Petrich |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.64
-1.00
0.96 | 0.77
2.25
0.83 | 1.32 | 0.98
-0.50
0.65 | 0.53
0.75
-0.87 | 1.93 |
| |
Giải hạng Nhì Cộng hòa Séc |
22:00 | Banik Ostrava II | vs | SFC Opava | 0.77
-0.50
0.80 | 0.86
2.50
0.75 | 1.84
3.13
3.13 | Giải hạng Nhì Cộng hòa Séc |
Banik Ostrava II |
vs |
SFC Opava |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
-0.50
0.80 | 0.86
2.50
0.75 | 1.84 | 0.97
-0.25
0.66 | 0.76
1.00
0.81 | 2.32 |
| |
|
22:00 | Ethio Electric SC | vs | Sidama Bunna | 0.80
0.25
0.77 | 0.80
1.75
0.80 | 3.44
2.57
1.99 | Giải Ngoại hạng Ethiopia |
Ethio Electric SC |
vs |
Sidama Bunna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.25
0.77 | 0.80
1.75
0.80 | 3.44 | -0.85
0.00
0.54 | 0.86
0.75
0.71 | 4.12 | 0.91
0.25
0.89 | 0.92
1.75
0.88 | 3.65 | -0.81
0.00
0.61 | 0.98
0.75
0.82 | 4.35 |
| |
|
22:30 | Jakobstads BK | vs | Narpes Kraft | 0.86
-1.50
0.71 | 0.82
3.50
0.78 | 1.29
4.50
5.50 | Giải hạng Nhì Phần Lan |
Jakobstads BK |
vs |
Narpes Kraft |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-1.50
0.71 | 0.82
3.50
0.78 | 1.29 | 0.73
-0.50
0.88 | 0.92
1.50
0.67 | 1.72 | -0.90
-1.50
0.74 | 0.94
3.50
0.88 | 1.41 | 0.90
-0.50
0.94 | -0.95
1.50
0.77 | 1.9 |
| |
22:30 | FC Vaajakoski | vs | PEPO Lappeenranta | -0.97
-0.50
0.59 | 0.63
3.50
-0.98 | 2.04
3.63
2.40 | Giải hạng Nhì Phần Lan |
FC Vaajakoski |
vs |
PEPO Lappeenranta |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.50
0.59 | 0.63
3.50
-0.98 | 2.04 | -0.85
-0.25
0.54 | 0.72
1.50
0.85 | 2.42 | -0.83
-0.50
0.67 | 0.72
3.50
-0.90 | 2.2 | -0.78
-0.25
0.62 | 0.84
1.50
0.98 | 2.58 |
| |
23:00 | TPV Tampere | vs | HJS Akatemia | 0.72
-0.50
0.85 | 0.86
3.50
0.75 | 1.76
3.50
3.08 | Giải hạng Nhì Phần Lan |
TPV Tampere |
vs |
HJS Akatemia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
-0.50
0.85 | 0.86
3.50
0.75 | 1.76 | 0.80
-0.25
0.80 | 0.87
1.50
0.71 | 2.02 | 0.85
-0.50
0.99 | 0.91
3.50
0.91 | 1.85 | 0.92
-0.25
0.92 | 0.96
1.50
0.86 | 2.16 |
| |
Giải Erovnuli Liga Georgia |
22:00 | Gagra | vs | Kolkheti Poti | 0.81
-0.25
0.76 | 0.90
2.25
0.71 | 2.14
2.89
2.73 | Giải Erovnuli Liga Georgia |
Gagra |
vs |
Kolkheti Poti |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.25
0.76 | 0.90
2.25
0.71 | 2.14 | 0.58
0.00
-0.92 | 1.00
1.00
0.61 | 2.67 |
| |
23:00 | Telavi | vs | Dila Gori | 0.80
0.75
0.77 | 0.88
2.25
0.73 | 4.33
3.22
1.56 | Giải Erovnuli Liga Georgia |
Telavi |
vs |
Dila Gori |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.75
0.77 | 0.88
2.25
0.73 | 4.33 | 0.90
0.25
0.71 | 0.99
1.00
0.62 | 5.35 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Israel (Ligat Al Nữ) |
23:00 | Ironi Ramat HaSharon W | vs | Maccabi Kiryat Gat W | 0.54
1.25
-0.88 | 0.83
3.00
0.77 | 4.33
3.70
1.47 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Israel (Ligat Al Nữ) |
Ironi Ramat HaSharon W |
vs |
Maccabi Kiryat Gat W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.54
1.25
-0.88 | 0.83
3.00
0.77 | 4.33 | 0.63
0.50
-0.99 | 0.82
1.25
0.75 | 4.33 |
| |
|
23:05 | Al Sulibikhaet | vs | Al Shabab Kuwait | 0.71
0.25
0.87 | 0.90
2.50
0.71 | 2.61
3.04
2.14 | Giải Hạng Nhất Kuwait |
Al Sulibikhaet |
vs |
Al Shabab Kuwait |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
0.25
0.87 | 0.90
2.50
0.71 | 2.61 | 0.98
0.00
0.66 | 0.82
1.00
0.75 | 3.13 |
| |
23:05 | Al Jahra | vs | Burgan SC | 0.83
-0.25
0.74 | 0.88
2.50
0.73 | 2.13
2.99
2.67 | Giải Hạng Nhất Kuwait |
Al Jahra |
vs |
Burgan SC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.25
0.74 | 0.88
2.50
0.73 | 2.13 | 0.70
0.00
0.92 | 0.80
1.00
0.77 | 2.67 |
| |
|
22:00 | Fredrikstad II | vs | Sparta Sarpsborg II | 0.74
0.25
0.84 | 0.71
3.75
0.90 | 2.38
3.86
1.99 | Hạng 3 Na Uy |
Fredrikstad II |
vs |
Sparta Sarpsborg II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
0.25
0.84 | 0.71
3.75
0.90 | 2.38 | 0.96
0.00
0.67 | 0.69
1.50
0.89 | 2.67 |
| |
23:00 | Sandnes Ulf II | vs | Viking II | 0.79
1.75
0.79 | 0.71
4.25
0.90 | 5.75
5.35
1.23 | Hạng 3 Na Uy |
Sandnes Ulf II |
vs |
Viking II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
1.75
0.79 | 0.71
4.25
0.90 | 5.75 | 0.80
0.75
0.80 | 0.69
1.75
0.89 | 4.57 |
| |
Giải Vô địch Quốc gia Síp |
23:00 | Aris | vs | Omonia Nicosia | 0.73
-0.25
0.84 | 0.75
2.75
0.82 | 2.10
3.08
2.51 | Giải Vô địch Quốc gia Síp |
Aris |
vs |
Omonia Nicosia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-0.25
0.84 | 0.75
2.75
0.82 | 2.1 | -0.95
-0.25
0.53 | 0.95
1.25
0.59 | 2.39 |
| |
23:00 | AEK Larnaca | vs | Apollon Limassol | 0.71
-0.50
0.87 | 0.86
2.50
0.71 | 1.73
3.13
3.33 | Giải Vô địch Quốc gia Síp |
AEK Larnaca |
vs |
Apollon Limassol |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-0.50
0.87 | 0.86
2.50
0.71 | 1.73 | 0.80
-0.25
0.71 | 0.73
1.00
0.78 | 2.2 |
| |
23:00 | Apoel Nicosia | vs | Pafos FC | 0.81
0.00
0.76 | 0.65
2.25
0.94 | 2.33
3.04
2.26 | Giải Vô địch Quốc gia Síp |
Apoel Nicosia |
vs |
Pafos FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.00
0.76 | 0.65
2.25
0.94 | 2.33 | 0.75
0.00
0.75 | 0.76
1.00
0.75 | 2.92 |
| |
|
22:30 | Niroye Zamini | vs | Naft Masjed Soleyman | 0.76
-0.25
0.81 | 0.81
1.75
0.76 | 1.98
2.63
3.17 | Giải hạng Nhất Iran |
Niroye Zamini |
vs |
Naft Masjed Soleyman |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-0.25
0.81 | 0.81
1.75
0.76 | 1.98 | 0.49
0.00
-0.88 | 0.88
0.75
0.64 | 2.82 |
| |
22:30 | Sanat Naft | vs | Paykan | 0.90
-0.25
0.69 | 0.86
1.75
0.71 | 2.15
2.58
2.89 | Giải hạng Nhất Iran |
Sanat Naft |
vs |
Paykan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.25
0.69 | 0.86
1.75
0.71 | 2.15 | 0.57
0.00
0.99 | 0.92
0.75
0.62 | 3.0 |
| |
22:30 | Mes Soongoun | vs | Naft Gachsaran | 0.86
-0.50
0.71 | 0.83
2.00
0.74 | 1.83
2.80
3.38 | Giải hạng Nhất Iran |
Mes Soongoun |
vs |
Naft Gachsaran |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.50
0.71 | 0.83
2.00
0.74 | 1.83 | 0.98
-0.25
0.58 | 0.71
0.75
0.80 | 2.5 |
| |
22:30 | Mes Kerman | vs | Saipa | 0.71
0.25
0.86 | 0.76
1.75
0.81 | 2.89
2.65
2.10 | Giải hạng Nhất Iran |
Mes Kerman |
vs |
Saipa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
0.25
0.86 | 0.76
1.75
0.81 | 2.89 | 1.00
0.00
0.56 | 0.85
0.75
0.67 | 3.78 |
| |
|
22:00 | Jadran Dekani | vs | Triglav | -0.97
1.25
0.60 | 0.74
3.00
0.83 | 6.75
4.57
1.20 | Giải hạng Nhì Slovenia |
Jadran Dekani |
vs |
Triglav |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
1.25
0.60 | 0.74
3.00
0.83 | 6.75 | 0.94
0.50
0.60 | 0.69
1.25
0.82 | 5.5 |
| |
22:30 | Aluminij | vs | Brinje Grosuplje | 0.70
-0.75
0.88 | 0.70
2.75
0.88 | 1.54
3.50
3.70 | Giải hạng Nhì Slovenia |
Aluminij |
vs |
Brinje Grosuplje |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
-0.75
0.88 | 0.70
2.75
0.88 | 1.54 | 0.68
-0.25
0.84 | 0.92
1.25
0.62 | 1.96 |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Romania (Liga I) |
22:00 | Petrolul 52 | vs | Otelul Galati | 0.90
0.00
0.90 | -0.95
2.50
0.73 | 1.38
3.78
8.50 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Romania (Liga I) |
Petrolul 52 |
vs |
Otelul Galati |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.00
0.90 | -0.95
2.50
0.73 | 1.38 | 0.88
0.00
0.90 | 0.99
1.50
0.70 | 1.17 |
| |
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Cu00e1c Tiu1ec3u vu01b0u01a1ng quu1ed1c u1ea2 Ru1eadp Thu1ed1ng nhu1ea5t (UAE) |
21:10 | Bani Yas SC | vs | Khor Fakkan | 0.95
0.75
0.85 | 0.89
4.75
0.87 | 2.15
3.04
3.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Cu00e1c Tiu1ec3u vu01b0u01a1ng quu1ed1c u1ea2 Ru1eadp Thu1ed1ng nhu1ea5t (UAE) |
Bani Yas SC |
vs |
Khor Fakkan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.75
0.85 | 0.89
4.75
0.87 | 2.15 | | | |
| |
21:10 | Dubba Al Husun | vs | Al Wahda (UAE) | 0.88
0.75
0.92 | 0.86
1.50
0.89 | 6.00
2.99
1.60 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Cu00e1c Tiu1ec3u vu01b0u01a1ng quu1ed1c u1ea2 Ru1eadp Thu1ed1ng nhu1ea5t (UAE) |
Dubba Al Husun |
vs |
Al Wahda (UAE) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.75
0.92 | 0.86
1.50
0.89 | 6.0 | | | |
| |
Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch U20 CAF |
22:00 | Ghana U20 | vs | Egypt U20 | -0.89
-0.25
0.67 | 0.97
1.50
0.77 | 2.51
2.37
3.27 | Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch U20 CAF |
Ghana U20 |
vs |
Egypt U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.89
-0.25
0.67 | 0.97
1.50
0.77 | 2.51 | 0.71
0.00
-0.97 | -0.95
0.50
0.63 | 3.94 |
| |
22:00 | Morocco U20 | vs | Sierra Leone U20 | 0.94
-0.75
0.84 | 0.75
2.00
0.99 | 1.64
3.22
4.85 | Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch U20 CAF |
Morocco U20 |
vs |
Sierra Leone U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.75
0.84 | 0.75
2.00
0.99 | 1.64 | 1.00
-0.25
0.74 | 0.91
0.75
0.77 | 2.47 |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Serbia |
22:00 | Radnik Surdulica | vs | Vozdovac | 0.81
-0.25
0.97 | 1.00
3.00
0.74 | 1.25
4.33
10.25 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Serbia |
Radnik Surdulica |
vs |
Vozdovac |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.25
0.97 | 1.00
3.00
0.74 | 1.25 | -0.78
-0.25
0.52 | 0.68
1.50
0.99 | 1.12 |
| |
22:00 | Dubocica | vs | Smederevo 1924 | 0.72
-0.25
0.96 | 0.96
2.25
0.72 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Serbia |
Dubocica |
vs |
Smederevo 1924 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
-0.25
0.96 | 0.96
2.25
0.72 | | -0.82
-0.25
0.55 | 0.90
0.75
0.80 | |
| |
22:00 | Mladost Novi Sad | vs | OFK Vrsac | 0.76
-0.75
-0.98 | 0.93
2.00
0.82 | 1.51
3.38
6.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Serbia |
Mladost Novi Sad |
vs |
OFK Vrsac |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-0.75
-0.98 | 0.93
2.00
0.82 | 1.51 | 0.85
-0.25
0.90 | 0.99
0.75
0.68 | 2.28 |
| |
Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Argentina |
21:00 | Real Pilar II | vs | Brown De Adrogue II | 0.71
0.00
0.94 | 0.76
1.00
0.84 | 2.86
1.99
3.22 | Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Argentina |
Real Pilar II |
vs |
Brown De Adrogue II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
0.00
0.94 | 0.76
1.00
0.84 | 2.86 | | | |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Bulgaria (Vtora Liga) |
22:00 | Yantra 1919 | vs | Belasitsa Petrich | 0.92
-1.00
0.73 | 0.85
2.75
0.76 | 1.47
3.78
4.70 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Bulgaria (Vtora Liga) |
Yantra 1919 |
vs |
Belasitsa Petrich |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-1.00
0.73 | 0.85
2.75
0.76 | 1.47 | 0.76
-0.25
0.85 | 1.00
1.00
0.59 | 2.1 |
| |
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Cu1ed9ng hu00f2a Su00e9c |
22:00 | Banik Ostrava II | vs | SFC Opava | 0.79
-0.75
0.85 | 0.76
2.25
0.84 | 1.55
3.33
4.70 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Cu1ed9ng hu00f2a Su00e9c |
Banik Ostrava II |
vs |
SFC Opava |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.75
0.85 | 0.76
2.25
0.84 | 1.55 | 0.86
-0.25
0.75 | 0.75
0.75
0.82 | 2.26 |
| |
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Ethiopia |
22:00 | Ethio Electric SC | vs | Sidama Bunna | 0.78
0.25
0.86 | 0.82
1.75
0.78 | 3.22
2.64
2.12 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Ethiopia |
Ethio Electric SC |
vs |
Sidama Bunna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.25
0.86 | 0.82
1.75
0.78 | 3.22 | -0.90
0.00
0.57 | 0.80
0.50
0.78 | 4.33 | 0.91
0.25
0.89 | 0.92
1.75
0.88 | 3.65 | -0.81
0.00
0.61 | 0.98
0.75
0.82 | 4.35 |
| |
Giu1ea3i Erovnuli Liga Georgia |
22:00 | Gagra | vs | Kolkheti Poti | 0.81
-0.25
0.83 | 0.91
2.00
0.70 | 2.04
2.79
3.22 | Giu1ea3i Erovnuli Liga Georgia |
Gagra |
vs |
Kolkheti Poti |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.25
0.83 | 0.91
2.00
0.70 | 2.04 | 0.54
0.00
-0.85 | 0.68
0.50
0.91 | 2.99 |
| |
Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu1ea5t Ghana |
22:00 | Techiman Liberty | vs | Techiman Heroes | 0.76
-1.00
0.88 | 0.71
2.50
0.90 | 1.39
4.23
5.00 | Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu1ea5t Ghana |
Techiman Liberty |
vs |
Techiman Heroes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-1.00
0.88 | 0.71
2.50
0.90 | 1.39 | 0.68
-0.25
0.95 | 0.67
0.75
0.92 | 2.01 |
| |
Giu1ea3i Top Liga Kyrgyzstan |
21:00 | Bishkek City | vs | FK Alga Bishkek | 0.79
0.00
0.85 | 0.68
2.00
0.95 | 1.25
3.70
10.75 | Giu1ea3i Top Liga Kyrgyzstan |
Bishkek City |
vs |
FK Alga Bishkek |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.00
0.85 | 0.68
2.00
0.95 | 1.25 | | | |
| |
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Nu1eef Nigeria |
21:50 | Rivers Angels W | vs | Edo Queens W | 0.84
0.25
0.80 | 0.90
1.75
0.71 | 3.13
2.90
2.02 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Nu1eef Nigeria |
Rivers Angels W |
vs |
Edo Queens W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.25
0.80 | 0.90
1.75
0.71 | 3.13 | -0.88
0.00
0.56 | 0.98
0.50
0.63 | 4.85 |
| |
Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o) |
22:15 | Indonesia (E) | vs | Philippines (E) | -0.80
-0.25
0.57 | 0.92
0.50
0.82 | 3.08
1.61
6.50 | Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o) |
Indonesia (E) |
vs |
Philippines (E) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.80
-0.25
0.57 | 0.92
0.50
0.82 | 3.08 | 0.40
0.00
-0.57 | -0.33
0.50
0.13 | 8.25 |
| |